Bản dịch của từ Eohippus trong tiếng Việt

Eohippus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eohippus (Noun)

ioʊhˈɪpəs
ioʊhˈɪpəs
01

Một loài động vật có vú thời kỳ eocene sớm đã tuyệt chủng, hyracotherium leporinum, tổ tiên của loài ngựa hiện đại.

An extinct early eocene mammal hyracotherium leporinum ancestral to the modern horse.

Ví dụ

The discovery of eohippus fossils reshaped our understanding of evolution.

Sự khám phá của hóa thạch eohippus đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về tiến hóa.

There is little information available about the behavior of eohippus.

Có ít thông tin có sẵn về hành vi của eohippus.

Did scientists find any new evidence linking eohippus to modern horses?

Liệu các nhà khoa học có tìm thấy bằng chứng mới nào liên kết eohippus với ngựa hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eohippus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eohippus

Không có idiom phù hợp