Bản dịch của từ Eohippus trong tiếng Việt
Eohippus

Eohippus (Noun)
The discovery of eohippus fossils reshaped our understanding of evolution.
Sự khám phá của hóa thạch eohippus đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về tiến hóa.
There is little information available about the behavior of eohippus.
Có ít thông tin có sẵn về hành vi của eohippus.
Did scientists find any new evidence linking eohippus to modern horses?
Liệu các nhà khoa học có tìm thấy bằng chứng mới nào liên kết eohippus với ngựa hiện đại không?
Eohippus, còn được gọi là "ngựa tiên" trong tiếng Việt, là một giống loài thú có vú nhỏ, được coi là tổ tiên xa của loài ngựa hiện đại. Được sống cách đây khoảng 55 triệu năm trong kỷ nguyên Eocen, Eohippus có kích thước tương đương một con chó nhỏ và có bốn ngón chân trên mỗi bàn chân. Tên gọi "Eohippus" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "ngựa ánh sáng". Việc nghiên cứu Eohippus giúp hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa và sự thích nghi của loài ngựa qua hàng triệu năm.
Eohippus, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "eo" có nghĩa là "sớm" và "hippos" nghĩa là "ngựa", được sử dụng để chỉ một chi động vật có vú tiền sử có hình dáng giống ngựa xuất hiện khoảng 50 triệu năm trước. Eohippus được xem là tổ tiên của ngựa hiện đại, đặc trưng bởi kích thước nhỏ và bàn chân có nhiều ngón. Từ này phản ánh sự phát triển và tiến hóa của ngựa qua thời gian, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại trong việc nghiên cứu tiến hóa của loài.
Eohippus, một thuật ngữ trong lĩnh vực sinh học, đề cập đến loài ngựa cổ đại đầu tiên, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu tiến hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà thí sinh thảo luận về lịch sử tự nhiên hoặc sự phát triển của loài. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong tài liệu học thuật, bài giảng về động vật học, và các nghiên cứu về sự tiến hóa của động vật.