Bản dịch của từ Eocene trong tiếng Việt
Eocene

Eocene (Adjective)
The Eocene era saw significant social changes in human communities.
Thời kỳ Eocene chứng kiến những thay đổi xã hội quan trọng trong cộng đồng con người.
Eocene societies did not have advanced technology like today’s world.
Các xã hội Eocene không có công nghệ tiên tiến như thế giới ngày nay.
Did Eocene populations have structured social systems similar to ours?
Các quần thể Eocene có hệ thống xã hội có cấu trúc giống như của chúng ta không?
Eocen là một kỷ địa chất trong thời kỳ Tertiary, kéo dài từ khoảng 56 đến 33.9 triệu năm trước. Thời kỳ này đánh dấu sự phát triển và đa dạng hóa mạnh mẽ của nhiều nhóm động vật và thực vật, đặc biệt là các loài thú và thực vật có hoa. Từ "eocen" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "sáng" và "mới". Các thuật ngữ liên quan đến kỷ Eocen đều được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết.
Từ "Eocene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "eo-" có nghĩa là "buổi đầu" và "-cene" có nghĩa là "mới". Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 để chỉ một trong ba kỷ nguyên của thời đại Đệ Tam, kéo dài từ khoảng 56 đến 34 triệu năm trước. Eocene được sử dụng để mô tả giai đoạn sự sống phục hồi và sự phát triển đa dạng của các loài động, thực vật sau sự tuyệt chủng hàng loạt ở kỷ Phấn Trắng.
Thế Eocen là một thuật ngữ địa chất thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học về địa chất, cổ sinh vật học và biến đổi khí hậu trong kỳ thi IELTS. Mặc dù tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường được tìm thấy trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu học viên có khả năng hiểu và phân tích dữ liệu lịch sử. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học và các cuộc thảo luận liên quan đến lịch sử trái đất, đặc biệt khi đề cập đến sự phát triển của các loài sinh vật trong thời kỳ này.