Bản dịch của từ Eocene trong tiếng Việt

Eocene

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eocene (Adjective)

ˈiəsin
ˈiəsin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị kỷ nguyên thứ hai của kỷ đệ tam, giữa thế paleocen và thế oligocene.

Relating to or denoting the second epoch of the tertiary period between the paleocene and oligocene epochs.

Ví dụ

The Eocene era saw significant social changes in human communities.

Thời kỳ Eocene chứng kiến những thay đổi xã hội quan trọng trong cộng đồng con người.

Eocene societies did not have advanced technology like today’s world.

Các xã hội Eocene không có công nghệ tiên tiến như thế giới ngày nay.

Did Eocene populations have structured social systems similar to ours?

Các quần thể Eocene có hệ thống xã hội có cấu trúc giống như của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eocene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eocene

Không có idiom phù hợp