Bản dịch của từ Eparchial trong tiếng Việt
Eparchial

Eparchial (Adjective)
Liên quan đến một chính quyền hoặc chính quyền của nó.
Relating to an eparchy or its administration.
The eparchial council met to discuss local community issues last Tuesday.
Hội đồng giáo phận đã họp để thảo luận về các vấn đề cộng đồng địa phương vào thứ Ba tuần trước.
The eparchial administration does not support the new social program.
Cơ quan hành chính giáo phận không ủng hộ chương trình xã hội mới.
Is the eparchial office involved in planning the community festival?
Văn phòng giáo phận có tham gia vào việc lập kế hoạch lễ hội cộng đồng không?
Eparchial (Noun)
The eparchial meeting discussed community support in New York last week.
Cuộc họp giáo phận đã thảo luận về hỗ trợ cộng đồng ở New York tuần trước.
The eparchial leader did not attend the charity event in Chicago.
Lãnh đạo giáo phận đã không tham dự sự kiện từ thiện ở Chicago.
Is the eparchial council planning a new outreach program this year?
Hội đồng giáo phận có kế hoạch chương trình tiếp cận mới trong năm nay không?
Họ từ
Từ "eparchial" là một tính từ có nguồn gốc từ từ "eparchy", dùng để chỉ một khu vực hoặc giáo phận trong một giáo hội, đặc biệt là trong các giáo hội Chính thống và Công giáo. Trong tiếng Anh, "eparchial" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cả phát âm lẫn hình thức viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đề cập đến các vấn đề hoặc làng giáo thuộc về một giáo phận cụ thể.
Từ "eparchial" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eparchia", có nghĩa là "quản lý" hay "địa bàn hành chính". Từ này được hình thành từ các thành tố "epi-" (trên) và "archia" (quản lý, lãnh đạo). Trong lịch sử, từ này dùng để chỉ sự quản lý tôn giáo trong một khu vực nhất định, thường liên quan đến giáo hội. Hiện nay, "eparchial" được sử dụng để mô tả những vấn đề liên quan đến quản lý giáo xứ hay giáo mục trong một giáo hội, nhấn mạnh tính chất tổ chức và quản lý trong bối cảnh tôn giáo.
Từ "eparchial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật phổ biến. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thần học hoặc cấu trúc tổ chức của Giáo hội, khi đề cập đến các khu vực giáo phận hoặc quản lý tôn giáo. Tuy nhiên, sự hiện diện của từ này chủ yếu hạn chế ở các tài liệu chuyên môn.