Bản dịch của từ Eparchial trong tiếng Việt

Eparchial

Adjective Noun [U/C]

Eparchial (Adjective)

ɨpˈɑɹkiəl
ɨpˈɑɹkiəl
01

Liên quan đến một chính quyền hoặc chính quyền của nó.

Relating to an eparchy or its administration.

Ví dụ

The eparchial council met to discuss local community issues last Tuesday.

Hội đồng giáo phận đã họp để thảo luận về các vấn đề cộng đồng địa phương vào thứ Ba tuần trước.

The eparchial administration does not support the new social program.

Cơ quan hành chính giáo phận không ủng hộ chương trình xã hội mới.

Is the eparchial office involved in planning the community festival?

Văn phòng giáo phận có tham gia vào việc lập kế hoạch lễ hội cộng đồng không?

Eparchial (Noun)

ɨpˈɑɹkiəl
ɨpˈɑɹkiəl
01

Một giáo chủ hoặc giám mục trong nhà thờ cơ đốc giáo đông phương.

An eparch or bishop in the eastern christian church.

Ví dụ

The eparchial meeting discussed community support in New York last week.

Cuộc họp giáo phận đã thảo luận về hỗ trợ cộng đồng ở New York tuần trước.

The eparchial leader did not attend the charity event in Chicago.

Lãnh đạo giáo phận đã không tham dự sự kiện từ thiện ở Chicago.

Is the eparchial council planning a new outreach program this year?

Hội đồng giáo phận có kế hoạch chương trình tiếp cận mới trong năm nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eparchial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eparchial

Không có idiom phù hợp