Bản dịch của từ Ephebe trong tiếng Việt
Ephebe

Ephebe (Noun)
The ephebe trained hard for the upcoming military exercises in Athens.
Ephebe đã tập luyện chăm chỉ cho các bài tập quân sự sắp tới ở Athens.
Many ephebes did not complete their military training in ancient Greece.
Nhiều ephebe đã không hoàn thành khóa đào tạo quân sự ở Hy Lạp cổ đại.
Did the ephebe enjoy his time during military training in Sparta?
Ephebe có thích thời gian của mình trong khóa đào tạo quân sự ở Sparta không?
Từ "ephebe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một thanh niên vị thành niên, thường được dùng để chỉ những người đàn ông trẻ tuổi ở giai đoạn chuyển tiếp từ tuổi thiếu niên sang tuổi trưởng thành. Trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa, thuật ngữ này thường liên quan đến những buổi lễ khởi đầu của nam giới thanh niên tại Athens cổ đại. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này, song, nó thường ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử.
Từ "ephebe" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "ephēbos", có nghĩa là "người trẻ tuổi" hoặc "thanh niên". Trong văn hóa Athens, thuật ngữ này chỉ những thanh niên từ 18 đến 20 tuổi, đang trong giai đoạn đào tạo quân sự và giáo dục công dân. Ngày nay, "ephebe" thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi, nhất là trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, phản ánh sự chuyển giao tri thức và trách nhiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Từ "ephebe" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Từ này thường mô tả một thanh niên trai tráng, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa Hy Lạp cổ đại. Trong các tình huống thực tiễn, nó có thể liên quan đến các chủ đề về phát triển thanh niên, nghệ thuật, và các tác phẩm văn học cổ điển. Do đó, sự nhận thức về thuật ngữ này có thể hữu ích cho sinh viên trong lĩnh vực nhân văn và ngữ văn.