Bản dịch của từ Epimer trong tiếng Việt

Epimer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epimer (Noun)

01

Mỗi trong số hai đồng phân có cấu hình nguyên tử khác nhau về một trong số nhiều nguyên tử cacbon không đối xứng có mặt.

Each of two isomers with different configurations of atoms about one of several asymmetric carbon atoms present.

Ví dụ

The scientist explained the concept of epimer in chemistry class.

Nhà khoa học giải thích khái niệm epimer trong lớp hóa học.

There was a question about epimers in the IELTS writing test.

Có một câu hỏi về epimers trong bài kiểm tra viết IELTS.

Do you know how to differentiate between epimers in organic compounds?

Bạn có biết cách phân biệt giữa các epimers trong hợp chất hữu cơ không?

She explained the difference between the two epimers in detail.

Cô ấy giải thích sự khác biệt giữa hai epimer chi tiết.

There was confusion as they couldn't distinguish the epimers correctly.

Có sự nhầm lẫn vì họ không phân biệt đúng epimer.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epimer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epimer

Không có idiom phù hợp