Bản dịch của từ Epimer trong tiếng Việt
Epimer

Epimer (Noun)
The scientist explained the concept of epimer in chemistry class.
Nhà khoa học giải thích khái niệm epimer trong lớp hóa học.
There was a question about epimers in the IELTS writing test.
Có một câu hỏi về epimers trong bài kiểm tra viết IELTS.
Do you know how to differentiate between epimers in organic compounds?
Bạn có biết cách phân biệt giữa các epimers trong hợp chất hữu cơ không?
She explained the difference between the two epimers in detail.
Cô ấy giải thích sự khác biệt giữa hai epimer chi tiết.
There was confusion as they couldn't distinguish the epimers correctly.
Có sự nhầm lẫn vì họ không phân biệt đúng epimer.
Epimer là một loại đồng phân hình học, trong đó hai phân tử có cấu trúc tương tự nhưng khác nhau ở vị trí của một nhóm hydroxyl (-OH) trên một trong các carbon chưa đối xứng. Thường gặp trong các carbohydrate, epimer đóng vai trò quan trọng trong sinh hóa học và hóa sinh do ảnh hưởng đến tính chất hóa học và sinh lý của các phân tử. Ví dụ điển hình là glucose và mannose, hai epimer khác nhau ở carbon số 2.
Từ "epimer" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "epi-" có nghĩa là "trên" hoặc "bên cạnh" và "meros" có nghĩa là "phần" hoặc "khúc". Trong hóa học, epimer được định nghĩa là hai đồng phân quang học mà khác nhau ở vị trí của một nhóm hydroxyl (–OH) trên một carbon bất kỳ. Khái niệm này đã được phát triển vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của hóa học hữu cơ và nhu cầu hiểu biết sâu hơn về cấu trúc phân tử. Từ này hiện nay phổ biến trong lĩnh vực hóa học và sinh hóa.
Từ "epimer" xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực hóa học sinh học và y học, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS dù không phổ biến nhưng vẫn có thể được tìm thấy, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi yêu cầu kiến thức khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu và thảo luận về cấu trúc phân tử, đặc biệt liên quan đến cacbohydrat và các đồng phân của chúng.