Bản dịch của từ Asymmetric trong tiếng Việt
Asymmetric

Asymmetric (Adjective)
In asymmetric relationships, one person gives more than the other.
Trong các mối quan hệ bất đối xứng, một người cho nhiều hơn người kia.
The social dynamic was asymmetric, with one side dominating the conversation.
Động lực xã hội không đối xứng, một bên chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.
The power balance in the social group was asymmetric, causing tension.
Cân bằng quyền lực trong nhóm xã hội không cân xứng, gây ra căng thẳng.
Không đối xứng.
Not symmetric.
Her relationship with her sister was asymmetric due to constant disagreements.
Mối quan hệ của cô với chị gái không cân xứng do thường xuyên có những bất đồng.
The power dynamics in the workplace were asymmetric, favoring the boss over employees.
Động lực quyền lực ở nơi làm việc không cân xứng, thiên vị sếp hơn nhân viên.
The distribution of resources in the community was asymmetric, leaving some families in need.
Sự phân bổ nguồn lực trong cộng đồng không cân xứng, khiến một số gia đình gặp khó khăn.
(lý thuyết tập hợp) của quan hệ r trên tập s: có tính chất là với hai phần tử bất kỳ của s (không nhất thiết phải phân biệt) thì ít nhất một phần tử không liên hệ với phần tử kia thông qua r.
(set theory) of a relation r on a set s: having the property that for any two elements of s (not necessarily distinct), at least one is not related to the other via r.
In the group project, there was an asymmetric division of tasks.
Trong dự án nhóm, có sự phân chia nhiệm vụ không đối xứng.
The power dynamics in the team were asymmetric, causing conflicts.
Động lực quyền lực trong nhóm không đối xứng, gây ra xung đột.
The social hierarchy showed an asymmetric distribution of wealth.
Hệ thống phân cấp xã hội cho thấy sự phân bổ của cải không cân xứng.
Họ từ
Từ "asymmetric" có nghĩa là không đối xứng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học máy tính, hình học và sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ, "asymmetric" có cách viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ "asymmetrical" có thể được sử dụng thay thế và thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này chỉ sự không đồng nhất hoặc sự khác biệt giữa các phần của một đối tượng hay hệ thống.
Từ "asymmetric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asymmetria", trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "symmetria" có nghĩa là "tính đối xứng". Từ "symmetria" lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "symmetria", chỉ tính hài hòa hoặc cân đối giữa các phần. Kể từ lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19, "asymmetric" đã chỉ đặc điểm không có sự đối xứng, phản ánh sự không đồng nhất trong cấu trúc hoặc hình dạng, tương ứng với nghĩa gốc của nó.
Từ "asymmetric" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, khi nói đến các chủ đề liên quan đến kinh tế, khoa học và kỹ thuật. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như phân tích dữ liệu, thiết kế sản phẩm và mô hình hóa. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như y học và toán học, "asymmetric" dùng để mô tả các đặc điểm không đối xứng, điều này có thể ảnh hưởng đến các kết quả phân tích hoặc trực quan hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp