Bản dịch của từ Epistasis trong tiếng Việt
Epistasis
Epistasis (Noun)
Sự tương tác giữa các gen không phải là alen, đặc biệt là sự ức chế tác động của gen này lên gen khác.
The interaction of genes that are not alleles in particular the suppression of the effect of one such gene by another.
Epistasis plays a crucial role in determining social behavior in humans.
Epistasis đóng vai trò quan trọng trong xác định hành vi xã hội ở con người.
There is no evidence of epistasis affecting social interactions in animals.
Không có bằng chứng nào cho thấy epistasis ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở động vật.
Does epistasis have a significant impact on social development in societies?
Epistasis có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển xã hội trong các xã hội không?
Epistasis là một khái niệm trong di truyền học, chỉ sự tương tác giữa các gen, trong đó một gen có thể ảnh hưởng đến biểu hiện của một gen khác. Sự tương tác này có thể dẫn đến những kiểu hình không mong muốn hoặc thay đổi trong quá trình phát triển của sinh vật. Khái niệm này có thể áp dụng trong cả thực vật và động vật, với vai trò quan trọng trong nghiên cứu di truyền và tiến hóa.
Từ "epistasis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "epi-" có nghĩa là "trên" và "stasis" có nghĩa là "trạng thái". Nó được sử dụng trong di truyền học để mô tả tương tác giữa các gen, trong đó một gen có thể che lấp hoặc ảnh hưởng đến biểu hiện của gen khác. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ những năm 1920, khi các nhà nghiên cứu khám phá mối quan hệ phức tạp giữa các tính trạng di truyền, tạo nền tảng cho hiểu biết hiện đại về di truyền. Sự liên kết này giải thích cách mà các yếu tố gen tương tác có thể ảnh hưởng đến hình thái và biểu hiện của sinh vật.
Epistasis là một thuật ngữ thường thấy trong di truyền học, chỉ hiện tượng tương tác giữa các gen, trong đó một gen có thể làm thay đổi hoặc ức chế tác động của một gen khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về khoa học di truyền hoặc nghiên cứu sinh học. Epistasis thường được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu bệnh di truyền, phục hồi gen và trong việc nghiên cứu di truyền số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp