Bản dịch của từ Suppression trong tiếng Việt
Suppression

Suppression(Noun)
(quân sự) Toàn bộ các hành động nhằm ngăn chặn hoặc ngăn chặn kẻ thù thực hiện các hoạt động không mong muốn như bắn, tập hợp lại, quan sát hoặc các hoạt động khác.
Military The entirety of acts aimed at stopping or preventing the enemy to execute such unwanted activities like firing regrouping observation or others.
(của mắt) Sự thích ứng tiềm thức của não người để loại bỏ các triệu chứng rối loạn thị giác hai mắt như lác, suy giảm khả năng hội tụ và chứng mất thị giác.
Of an eye A subconscious adaptation by a persons brain to eliminate the symptoms of disorders of binocular vision such as strabismus convergence insufficiency and aniseikonia.
Hành động hoặc trường hợp đàn áp.
The act or instance of suppressing.
Dạng danh từ của Suppression (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Suppression | Suppressions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "suppression" trong tiếng Anh chỉ hành động kiềm chế, ngăn chặn hoặc loại bỏ một điều gì đó, thường liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số trường hợp, người nói có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau. "Suppression" cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và xã hội học để chỉ việc hạn chế tự do ngôn luận hoặc biểu lộ cá nhân.
Từ "suppression" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suppressio", được hình thành từ động từ "supprimere", nghĩa là "đè nén". Tiền tố "sub-" trong tiếng Latinh chỉ sự dưới hoặc bên dưới, kết hợp với "premere" có nghĩa là "đè nén". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến việc ngăn chặn hoặc kiềm chế. Hiện nay, "suppression" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm thiểu hoặc triệt tiêu một phản ứng, cảm xúc hoặc thông tin nào đó.
Từ "suppression" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về tâm lý, chính trị hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "suppression" thường được sử dụng để chỉ sự kiềm chế, ngăn chặn một hiện tượng, cảm xúc hoặc thông tin trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị hoặc luật pháp.
Họ từ
Từ "suppression" trong tiếng Anh chỉ hành động kiềm chế, ngăn chặn hoặc loại bỏ một điều gì đó, thường liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số trường hợp, người nói có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau. "Suppression" cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và xã hội học để chỉ việc hạn chế tự do ngôn luận hoặc biểu lộ cá nhân.
Từ "suppression" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suppressio", được hình thành từ động từ "supprimere", nghĩa là "đè nén". Tiền tố "sub-" trong tiếng Latinh chỉ sự dưới hoặc bên dưới, kết hợp với "premere" có nghĩa là "đè nén". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến việc ngăn chặn hoặc kiềm chế. Hiện nay, "suppression" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm thiểu hoặc triệt tiêu một phản ứng, cảm xúc hoặc thông tin nào đó.
Từ "suppression" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về tâm lý, chính trị hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "suppression" thường được sử dụng để chỉ sự kiềm chế, ngăn chặn một hiện tượng, cảm xúc hoặc thông tin trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị hoặc luật pháp.
