Bản dịch của từ Suppression trong tiếng Việt
Suppression
Suppression (Noun)
(của mắt) sự thích ứng tiềm thức của não người để loại bỏ các triệu chứng rối loạn thị giác hai mắt như lác, suy giảm khả năng hội tụ và chứng mất thị giác.
Of an eye a subconscious adaptation by a persons brain to eliminate the symptoms of disorders of binocular vision such as strabismus convergence insufficiency and aniseikonia.
Suppression of an eye can affect depth perception in social situations.
Sự ức chế của một mắt có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận biết độ sâu trong các tình huống xã hội.
Ignoring suppression issues may lead to communication difficulties at social gatherings.
Bỏ qua các vấn đề về ức chế có thể dẫn đến khó khăn trong giao tiếp tại các buổi tụ tập xã hội.
Is suppression common in people with binocular vision disorders like strabismus?
Liệu sự ức chế có phổ biến ở những người mắc các rối loạn về thị giác hai mắt như loạn thị?
Suppression can affect the ability to perceive depth in social situations.
Sự ức chế có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận biết sâu trong tình huống xã hội.
Some individuals may experience suppression without being aware of it.
Một số cá nhân có thể trải qua sự ức chế mà không nhận biết.
(quân sự) toàn bộ các hành động nhằm ngăn chặn hoặc ngăn chặn kẻ thù thực hiện các hoạt động không mong muốn như bắn, tập hợp lại, quan sát hoặc các hoạt động khác.
Military the entirety of acts aimed at stopping or preventing the enemy to execute such unwanted activities like firing regrouping observation or others.
Suppression of enemy fire is crucial in military operations.
Sự đàn áp lửa địch rất quan trọng trong các hoạt động quân sự.
Civilian protests often face suppression by the authorities.
Cuộc biểu tình của dân thường thường phải đối mặt với sự đàn áp từ các cơ quan chức năng.
Is suppression of dissent necessary for maintaining social order?
Việc đàn áp sự phản đối có cần thiết để duy trì trật tự xã hội không?
Suppression of enemy fire is crucial in military operations.
Sự chặn đứng bắn của địch rất quan trọng trong quân sự.
The soldiers failed in their suppression of enemy regrouping attempts.
Các binh sĩ thất bại trong việc chặn đứng sự tập hợp lại của địch.
Hành động hoặc trường hợp đàn áp.
The act or instance of suppressing.
Government suppression of freedom of speech is a violation of human rights.
Sự đàn áp tự do ngôn luận của chính phủ là vi phạm quyền con người.
There should be no suppression of information related to public safety.
Không nên có sự đàn áp thông tin liên quan đến an toàn công cộng.
Is suppression of dissenting opinions acceptable in a democratic society?
Việc đàn áp ý kiến trái chiều có chấp nhận được trong một xã hội dân chủ không?
Government suppression of free speech is a violation of human rights.
Sự đàn áp của chính phủ đối với tự do ngôn luận là vi phạm quyền con người.
There should not be any form of suppression of artistic expression.
Không nên có bất kỳ hình thức đàn áp nào đối với sự thể hiện nghệ thuật.
Dạng danh từ của Suppression (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suppression | Suppressions |
Kết hợp từ của Suppression (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brutal suppression Đàn áp tàn bạo | The brutal suppression of protests led to widespread condemnation. Sự đàn áp tàn bạo của cuộc biểu tình đã gây ra lời lẽ lên án lan rộng. |
Total suppression Đàn áp hoàn toàn | Total suppression of freedom leads to social unrest. Sự đàn áp hoàn toàn tự do dẫn đến bất ổn xã hội. |
Bloody suppression Đàn áp đẫm máu | The bloody suppression of protests led to widespread condemnation. Sự đàn áp đẫm máu của cuộc biểu tình đã gây ra sự lên án lan rộng. |
Ruthless suppression Đàn áp tàn bạo | The ruthless suppression of dissent led to social unrest. Sự đàn áp tàn nhẫn của sự bất đồng dẫn đến sự bất ổn xã hội. |
Violent suppression Đàn áp bạo lực | Violent suppression of protests can lead to social unrest. Đàn áp bạo lực các cuộc biểu tình có thể dẫn đến bất ổn xã hội. |
Họ từ
Từ "suppression" trong tiếng Anh chỉ hành động kiềm chế, ngăn chặn hoặc loại bỏ một điều gì đó, thường liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số trường hợp, người nói có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau. "Suppression" cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và xã hội học để chỉ việc hạn chế tự do ngôn luận hoặc biểu lộ cá nhân.
Từ "suppression" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suppressio", được hình thành từ động từ "supprimere", nghĩa là "đè nén". Tiền tố "sub-" trong tiếng Latinh chỉ sự dưới hoặc bên dưới, kết hợp với "premere" có nghĩa là "đè nén". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến việc ngăn chặn hoặc kiềm chế. Hiện nay, "suppression" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm thiểu hoặc triệt tiêu một phản ứng, cảm xúc hoặc thông tin nào đó.
Từ "suppression" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về tâm lý, chính trị hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "suppression" thường được sử dụng để chỉ sự kiềm chế, ngăn chặn một hiện tượng, cảm xúc hoặc thông tin trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị hoặc luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp