Bản dịch của từ Convergence trong tiếng Việt
Convergence
Convergence (Noun)
Quá trình hoặc trạng thái hội tụ.
The process or state of converging.
The convergence of ideas led to a collaborative project.
Sự hội tụ các ý tưởng đã dẫn đến một dự án hợp tác.
The town hall meeting sparked a convergence of opinions.
Cuộc họp ở tòa thị chính đã khơi dậy sự hội tụ các ý kiến.
The convergence of cultures enriched the community.
Sự hội tụ của các nền văn hóa đã làm phong phú thêm cộng đồng.
Họ từ
Convergence là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình hai hay nhiều yếu tố, khái niệm hoặc hệ thống tiến lại gần nhau, kết hợp hoặc đạt đến một trạng thái chung. Trong các lĩnh vực như toán học, sinh học và công nghệ, convergence có thể đề cập đến sự hội tụ của các chuỗi, quá trình tiến hóa hoặc sự tích hợp công nghệ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa.
Từ "convergence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convergere", kết hợp từ "con-" (cùng nhau) và "vergere" (hướng tới). Từ này có nghĩa là sự hội tụ hoặc gặp gỡ, nhấn mạnh hành động di chuyển hoặc thay đổi hướng về một điểm chung. Theo thời gian, "convergence" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học và triết học để đề cập đến quá trình và kết quả của việc các yếu tố khác nhau hợp nhất hoặc trở nên tương đồng. Sự chuyển hóa này giúp từ có ngữ nghĩa sâu sắc về tính chất và sự liên kết của các yếu tố trong hệ thống.
"Convergence" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến sự hội tụ trong các lĩnh vực như toán học, công nghệ, và khoa học xã hội, thường được sử dụng để mô tả quá trình các yếu tố khác nhau gặp gỡ và phát triển về một điểm chung. Ngoài ra, "convergence" cũng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về toàn cầu hóa và sự tương tác giữa các nền văn hóa, làm nổi bật tầm quan trọng của sự kết nối trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp