Bản dịch của từ Convergence trong tiếng Việt

Convergence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convergence (Noun)

kn̩vˈɝdʒn̩s
kn̩vˈɝɹdʒn̩s
01

Quá trình hoặc trạng thái hội tụ.

The process or state of converging.

Ví dụ

The convergence of ideas led to a collaborative project.

Sự hội tụ các ý tưởng đã dẫn đến một dự án hợp tác.

The town hall meeting sparked a convergence of opinions.

Cuộc họp ở tòa thị chính đã khơi dậy sự hội tụ các ý kiến.

The convergence of cultures enriched the community.

Sự hội tụ của các nền văn hóa đã làm phong phú thêm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Convergence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convergence

Không có idiom phù hợp