Bản dịch của từ Convergence trong tiếng Việt

Convergence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convergence(Noun)

kənvˈɜːdʒəns
ˈkɑnvɝdʒəns
01

Trạng thái có những yếu tố chung

The state of having elements in common

Ví dụ
02

Quá trình hội tụ từ những hướng khác nhau

The process of coming together from different directions

Ví dụ
03

Một biểu thị về sự giao thoa của các yếu tố khác biệt

A representation of the junction of disparate elements

Ví dụ