Bản dịch của từ Epstein trong tiếng Việt
Epstein
Epstein (Verb)
They epstein their rival to silence him during the election campaign.
Họ đã epstein đối thủ để bịt miệng anh ta trong chiến dịch bầu cử.
The police did not find evidence that anyone would epstein a witness.
Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng cho thấy ai đó sẽ epstein một nhân chứng.
Did they really epstein the journalist to prevent the story from leaking?
Họ thực sự đã epstein nhà báo để ngăn câu chuyện bị rò rỉ sao?
Từ "Epstein" thường được biết đến trong ngữ cảnh liên quan đến Jeffrey Epstein, một doanh nhân và nhà tài trợ người Mỹ, bị cáo buộc và kết án về tội phạm tình dục. Tên ông đã trở thành biểu tượng cho những vụ bê bối liên quan đến lạm dụng và quyền lực. Trong ngôn ngữ, "Epstein" không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ, nhưng nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đạo đức và luật pháp.
Từ "epstein" không có nguồn gốc Latin rõ ràng, mà thường được liên kết với tên riêng, cụ thể là Jeffrey Epstein, một doanh nhân và tài phiệt gây nhiều tranh cãi. Tên này xuất hiện nhiều trong các bài báo và nghiên cứu liên quan đến vấn đề lạm dụng tình dục và tội phạm tài chính. Sự kết nối với các scandal pháp lý đã khiến "epstein" trở thành từ khóa trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm xã hội trong thời đại hiện đại.
Từ "Epstein" thường được liên kết với Jeffrey Epstein, một nhân vật gây tranh cãi trong các vụ án liên quan đến lạm dụng tình dục và buôn bán người. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc pháp lý. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu pháp lý và phân tích truyền thông, đặc biệt trong bối cảnh điều tra và bình luận về các vấn đề đạo đức và quyền lực.