Bản dịch của từ Equal treatment trong tiếng Việt

Equal treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equal treatment (Noun)

ˈikwəl tɹˈitmənt
ˈikwəl tɹˈitmənt
01

Nguyên tắc đối xử tất cả mọi người giống nhau bất kể sự khác biệt của họ.

The principle of treating all people the same way regardless of their differences.

Ví dụ

Equal treatment is essential for social harmony in diverse communities.

Sự đối xử bình đẳng là điều cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.

Equal treatment does not always happen in our society today.

Sự đối xử bình đẳng không phải lúc nào cũng xảy ra trong xã hội chúng ta.

What does equal treatment mean in the context of social justice?

Sự đối xử bình đẳng có nghĩa là gì trong bối cảnh công lý xã hội?

02

Hành động cung cấp cho mọi người cơ hội và hỗ trợ giống nhau.

The act of giving everyone the same opportunities and support.

Ví dụ

Equal treatment ensures everyone has access to education and job opportunities.

Sự đối xử bình đẳng đảm bảo mọi người có quyền truy cập giáo dục và việc làm.

Equal treatment does not happen for all minorities in our society.

Sự đối xử bình đẳng không xảy ra cho tất cả các nhóm thiểu số trong xã hội chúng ta.

Is equal treatment guaranteed for all citizens in your country?

Có đảm bảo sự đối xử bình đẳng cho tất cả công dân trong nước bạn không?

03

Một tiêu chuẩn pháp lý và xã hội yêu cầu không phân biệt đối xử.

A legal and social standard that mandates non-discrimination.

Ví dụ

Equal treatment is essential for all people in society today.

Đối xử bình đẳng là điều cần thiết cho tất cả mọi người trong xã hội hôm nay.

Many believe equal treatment does not exist in the workplace.

Nhiều người tin rằng không có sự đối xử bình đẳng trong nơi làm việc.

Is equal treatment truly practiced in schools across the country?

Liệu đối xử bình đẳng có thực sự được thực hiện trong các trường học trên cả nước?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equal treatment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equal treatment

Không có idiom phù hợp