Bản dịch của từ Equivalate trong tiếng Việt

Equivalate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equivalate (Verb)

01

(ngoại động) đánh đồng, coi là ngang bằng hoặc tương đương (với, với).

Transitive to equate to consider or make equal or equivalent to with.

Ví dụ

Many people equivalate wealth with happiness in society today.

Nhiều người coi sự giàu có tương đương với hạnh phúc trong xã hội hôm nay.

Experts do not equivalate social status with personal worth.

Các chuyên gia không coi địa vị xã hội tương đương với giá trị cá nhân.

Do you equivalate education with social mobility?

Bạn có coi sự giáo dục tương đương với sự di động xã hội không?

02

(nội động) bằng, bằng (với).

Intransitive to equal to be equivalent to.

Ví dụ

Many believe that kindness and respect equivalate in social interactions.

Nhiều người tin rằng lòng tốt và sự tôn trọng tương đương trong giao tiếp xã hội.

Disrespect does not equivalate to a healthy social relationship.

Sự thiếu tôn trọng không tương đương với một mối quan hệ xã hội lành mạnh.

Does wealth equivalate to happiness in social settings?

Sự giàu có có tương đương với hạnh phúc trong các bối cảnh xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equivalate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equivalate

Không có idiom phù hợp