Bản dịch của từ Equivalate trong tiếng Việt
Equivalate
Equivalate (Verb)
(ngoại động) đánh đồng, coi là ngang bằng hoặc tương đương (với, với).
Transitive to equate to consider or make equal or equivalent to with.
Many people equivalate wealth with happiness in society today.
Nhiều người coi sự giàu có tương đương với hạnh phúc trong xã hội hôm nay.
Experts do not equivalate social status with personal worth.
Các chuyên gia không coi địa vị xã hội tương đương với giá trị cá nhân.
Do you equivalate education with social mobility?
Bạn có coi sự giáo dục tương đương với sự di động xã hội không?
(nội động) bằng, bằng (với).
Intransitive to equal to be equivalent to.
Many believe that kindness and respect equivalate in social interactions.
Nhiều người tin rằng lòng tốt và sự tôn trọng tương đương trong giao tiếp xã hội.
Disrespect does not equivalate to a healthy social relationship.
Sự thiếu tôn trọng không tương đương với một mối quan hệ xã hội lành mạnh.
Does wealth equivalate to happiness in social settings?
Sự giàu có có tương đương với hạnh phúc trong các bối cảnh xã hội không?
Từ "equivalate" có nghĩa là xác định hoặc khẳng định mức độ tương đương giữa hai hay nhiều yếu tố, khái niệm hoặc thực thể. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó có thể được coi là một phiên bản cũ của thuật ngữ "equate". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "equate" được sử dụng phổ biến hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ thông dụng và ngữ cảnh sử dụng, với "equate" thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "equivalate" xuất phát từ gốc Latin "aequus", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "công bằng", kết hợp với hậu tố "-ate", thường chỉ hành động. Trong tiếng Latin, "aequivalens" ám chỉ sự tương đương. Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, hiện nay nó được sử dụng trong bối cảnh khoa học và toán học để mô tả quá trình làm cho hai đối tượng hoặc khái niệm trở nên tương đương, phản ánh rõ sự công bằng và đồng nhất trong các khía cạnh nhất định.
Từ "equivalate" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy không phổ biến, "equivalate" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực toán học, khoa học và ngôn ngữ học, để chỉ quá trình xác định sự tương đương hay so sánh giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng cho thấy từ này chủ yếu phù hợp với ngữ cảnh chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.