Bản dịch của từ Equivalently trong tiếng Việt
Equivalently

Equivalently (Adverb)
Social media influences opinions equivalently to traditional news outlets.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến tương tự như các phương tiện truyền thông truyền thống.
Social programs do not equivalently benefit all communities equally.
Các chương trình xã hội không mang lại lợi ích tương đương cho tất cả các cộng đồng.
Do social issues affect people equivalently across different regions?
Liệu các vấn đề xã hội có ảnh hưởng tương đương đến mọi người ở các khu vực khác nhau không?
Từ "equivalently" là trạng từ có nghĩa là "một cách tương đương" hoặc "như nhau". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học và triết học để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều khái niệm, biểu thức hoặc giá trị là bằng nhau trong một cách nào đó. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách phát âm có thể khác biệt, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "equivalently" xuất phát từ tiếng Latin "aequivalere", trong đó "aequus" có nghĩa là "bằng nhau" và "valere" có nghĩa là "có giá trị". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu để chỉ sự tương đương trong toán học và logic. Ngày nay, "equivalently" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ ra rằng hai biểu thức hay khái niệm có giá trị hoặc ý nghĩa tương tự nhau, nhấn mạnh tính chất đồng nhất trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "equivalently" có tần suất sử dụng đáng kể trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến toán học và phân tích định lượng, nơi mà sự so sánh và tương đương là cần thiết. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần diễn đạt khái niệm tương tự hoặc tương đương giữa các ý tưởng hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ "equivalently" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật và nghiên cứu khoa học, khi diễn đạt các mối quan hệ giữa các biến thể hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

