Bản dịch của từ Equivalently trong tiếng Việt

Equivalently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equivalently (Adverb)

ɛkwɪvəlɪntli
ɪkwˈɪvəlntli
01

Theo cách có cùng giá trị, mục đích, chức năng, v.v. như một thứ khác.

In a way that has the same value purpose function etc as something else.

Ví dụ

Social media influences opinions equivalently to traditional news outlets.

Mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến tương tự như các phương tiện truyền thông truyền thống.

Social programs do not equivalently benefit all communities equally.

Các chương trình xã hội không mang lại lợi ích tương đương cho tất cả các cộng đồng.

Do social issues affect people equivalently across different regions?

Liệu các vấn đề xã hội có ảnh hưởng tương đương đến mọi người ở các khu vực khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equivalently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The result would not be to the enormous amount of governmental funding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] This figure in the USA was the highest, at over 750 hours, to the number of hours Spanish middle school teachers spent at work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Equivalently

Không có idiom phù hợp