Bản dịch của từ Equivocate trong tiếng Việt
Equivocate

Equivocate (Verb)
She always equivocates when asked about her political beliefs.
Cô ấy luôn nói mập mờ khi được hỏi về niềm tin chính trị của mình.
He never equivocated during the interview, speaking honestly and directly.
Anh ấy không bao giờ nói mập mờ trong cuộc phỏng vấn, nói thẳng và trung thực.
Do you think it's acceptable to equivocate in a job interview?
Bạn có nghĩ rằng việc nói mập mờ trong một cuộc phỏng vấn công việc là chấp nhận được không?
Dạng động từ của Equivocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equivocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equivocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equivocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equivocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equivocating |
Họ từ
Từ "equivocate" có nghĩa là phát biểu một cách không rõ ràng hoặc mơ hồ nhằm tránh đưa ra lời khẳng định dứt khoát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động nói vòng vo để lẩn tránh trách nhiệm hoặc làm rõ vấn đề. "Equivocate" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ "equivocate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivocare", được kết hợp từ "aequus" (có nghĩa là "bằng nhau") và "vocare" (có nghĩa là "gọi"). Từ này ban đầu ám chỉ việc sử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc không rõ ràng để tránh cam kết hoặc gây nhầm lẫn. Sự phát triển từ nghĩa gốc cho thấy cách mà con người sử dụng ngôn từ để giữ khoảng cách và bảo vệ mình trong giao tiếp, phản ánh hiện tượng thường gặp trong xã hội hiện đại.
Từ "equivocate" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề về giao tiếp và chính trị. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống cần tránh né hoặc không đưa ra câu trả lời rõ ràng, như trong các cuộc phỏng vấn hoặc tranh luận. Việc hiểu và sử dụng "equivocate" có thể giúp củng cố khả năng diễn đạt và phân tích ngữ nghĩa một cách tinh tế trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp