Bản dịch của từ Erbium trong tiếng Việt
Erbium

Erbium (Noun)
Erbium is used in some social media technology for better performance.
Erbium được sử dụng trong một số công nghệ truyền thông xã hội để cải thiện hiệu suất.
Social projects rarely mention erbium in their reports.
Các dự án xã hội hiếm khi đề cập đến erbium trong báo cáo của họ.
Do you know how erbium improves social communication devices?
Bạn có biết erbium cải thiện thiết bị giao tiếp xã hội như thế nào không?
Dạng danh từ của Erbium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Erbium | - |
Erbium là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Er và số nguyên tử 68, thuộc nhóm các nguyên tố đất hiếm trong bảng tuần hoàn. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp quang học, như trong các sợi quang để tăng cường tín hiệu. Trong tiếng Anh, "erbium" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Erbium thường được nghiên cứu trong bối cảnh vật liệu và kỹ thuật cao.
Erbium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Er, thuộc nhóm lanthanide. Từ này có nguồn gốc từ "Erbia", tên gọi của một mỏ khoáng chất chứa lanthanide được tìm thấy ở Ytterby, Thụy Điển, vào đầu thế kỷ 19. Erbium được phát hiện lần đầu bởi nhà hóa học Carl Gustaf Mosander vào năm 1842. Sự liên kết giữa tên gọi và nguồn gốc của erbium thể hiện sự phát triển trong nghiên cứu hóa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật liệu và công nghệ, nơi erbium có ứng dụng quan trọng trong quang học và viễn thông.
Erbium (Er) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm đất hiếm, thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến vật liệu và quang học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "erbium" xuất hiện rất ít, chủ yếu trong phần thi viết hoặc nói, khi thảo luận về tiến bộ trong công nghệ laser hoặc các ứng dụng của vật liệu đất hiếm. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học liên quan đến hóa học và vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp