Bản dịch của từ Erbium trong tiếng Việt

Erbium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erbium (Noun)

ˈɝɹbiəm
ˈɝɹbiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 68, một kim loại mềm màu trắng bạc thuộc nhóm lanthanide.

The chemical element of atomic number 68 a soft silverywhite metal of the lanthanide series.

Ví dụ

Erbium is used in some social media technology for better performance.

Erbium được sử dụng trong một số công nghệ truyền thông xã hội để cải thiện hiệu suất.

Social projects rarely mention erbium in their reports.

Các dự án xã hội hiếm khi đề cập đến erbium trong báo cáo của họ.

Do you know how erbium improves social communication devices?

Bạn có biết erbium cải thiện thiết bị giao tiếp xã hội như thế nào không?

Dạng danh từ của Erbium (Noun)

SingularPlural

Erbium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erbium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erbium

Không có idiom phù hợp