Bản dịch của từ Erythropoietin trong tiếng Việt
Erythropoietin

Erythropoietin (Noun)
Erythropoietin helps athletes improve their performance in competitions.
Erythropoietin giúp các vận động viên cải thiện hiệu suất trong các cuộc thi.
Many people do not understand the role of erythropoietin in health.
Nhiều người không hiểu vai trò của erythropoietin trong sức khỏe.
Is erythropoietin used to treat anemia in patients?
Erythropoietin có được sử dụng để điều trị thiếu máu cho bệnh nhân không?
Erythropoietin, hay còn gọi là EPO, là một hormone glycoprotein do thận sản xuất, có vai trò chính trong việc điều hòa sản xuất hồng cầu. Hormone này kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu để đáp ứng nhu cầu oxy trong cơ thể, đặc biệt trong trường hợp thiếu oxy. EPO được ứng dụng trong y học để điều trị một số bệnh lý như thiếu máu do bệnh thận mạn tính. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "erythropoietin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "erythro-" nghĩa là "đỏ", và "poietin" từ "poiesis" có nghĩa là "sự tạo ra". Erythropoietin là hormone có vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hồng cầu, được tiết ra chủ yếu từ thận khi cơ thể thiếu oxy. Sự phát hiện và nghiên cứu về erythropoietin đã góp phần quan trọng trong ngành y học, đặc biệt trong điều trị thiếu máu và một số bệnh lý liên quan đến sản xuất tế bào máu.
Erythropoietin (EPO) là một hormone đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hồng cầu. Từ này ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống y học, khoa học tế bào hoặc nghiên cứu về bệnh lý liên quan đến thiếu máu, erythropoietin thường được nhắc đến. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu y khoa, nơi các nhà khoa học thảo luận về vai trò của nó trong điều trị bệnh.