Bản dịch của từ Esc trong tiếng Việt
Esc

Esc (Noun)
The city was built on the edge of a dangerous esc.
Thành phố được xây dựng ở mép một cái esc nguy hiểm.
The villagers avoided going near the esc to stay safe.
Người dân làng tránh xa khỏi esc để an toàn.
Is it possible to build a house on such a steep esc?
Có thể xây nhà trên một cái esc dốc như vậy không?
Esc (Idiom)
Should we esc and attend the protest against climate change?
Chúng ta có nên mạo hiểm và tham gia biểu tình chống biến đổi khí hậu không?
I never esc in controversial discussions during IELTS speaking practice.
Tôi không bao giờ mạo hiểm trong các cuộc thảo luận gây tranh cãi khi luyện thi IELTS nói.
Are you willing to esc and speak up about social issues in writing?
Bạn có sẵn lòng mạo hiểm và phát biểu về các vấn đề xã hội trong bài viết không?
Từ "esc" là viết tắt của "escape", thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và điện tử, đặc biệt trong các loại bàn phím máy tính, nơi nó thể hiện phím thoát. Trong tiếng Anh, "escape" có nghĩa là thoát ra hoặc giải thoát. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa từ này; tuy nhiên, "esc" thường không được sử dụng trong văn bản chính thức mà chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp kỹ thuật và trong môi trường lập trình.
Từ "esc" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex" có nghĩa là "ra" hoặc "thoát ra". Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "esc" thường được hiểu là viết tắt của "escape", phản ánh chức năng của nó trong việc thoát khỏi một chế độ hoặc lệnh cụ thể trong hệ thống máy tính. Sự phát triển này bắt nguồn từ những năm 1960 khi phím này được sử dụng trên bàn phím để điều khiển các lệnh, thể hiện sự linh hoạt và khả năng kiểm soát của người sử dụng trong các phần mềm và giao diện đồ họa.
Từ "esc" là viết tắt của từ "escape" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ và điện tử, đặc biệt liên quan đến bàn phím máy tính. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các chức năng hoặc phím tắt liên quan đến máy tính. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác như trò chơi điện tử hoặc hướng dẫn sử dụng phần mềm, từ "esc" mang ý nghĩa quan trọng trong việc mô tả hành động thoát ra khỏi một ứng dụng hoặc tình huống.