Bản dịch của từ Escape clause trong tiếng Việt

Escape clause

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Escape clause (Idiom)

ɪˈskeɪpˌklaʊz
ɪˈskeɪpˌklaʊz
01

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép một bên tránh các nghĩa vụ hoặc hậu quả pháp lý trong những điều kiện nhất định.

A provision in a contract that allows one party to avoid legal obligations or consequences under certain conditions.

Ví dụ

The escape clause helped John avoid penalties during the contract dispute.

Điều khoản thoát giúp John tránh bị phạt trong tranh chấp hợp đồng.

The escape clause does not apply to social service agreements.

Điều khoản thoát không áp dụng cho các thỏa thuận dịch vụ xã hội.

Does the escape clause cover all social contracts in our agreement?

Điều khoản thoát có bao gồm tất cả hợp đồng xã hội trong thỏa thuận của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/escape clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Escape clause

Không có idiom phù hợp