Bản dịch của từ Escape clause trong tiếng Việt
Escape clause

Escape clause (Idiom)
The escape clause helped John avoid penalties during the contract dispute.
Điều khoản thoát giúp John tránh bị phạt trong tranh chấp hợp đồng.
The escape clause does not apply to social service agreements.
Điều khoản thoát không áp dụng cho các thỏa thuận dịch vụ xã hội.
Does the escape clause cover all social contracts in our agreement?
Điều khoản thoát có bao gồm tất cả hợp đồng xã hội trong thỏa thuận của chúng ta không?
Cụm từ "escape clause" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hợp đồng, chỉ định một điều khoản cho phép các bên trong hợp đồng thoát khỏi nghĩa vụ của họ trong một số điều kiện nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng hơn, trong khi ở Anh, thuật ngữ "termination clause" có thể phổ biến hơn trong một số bối cảnh. Sự khác biệt về ý nghĩa chủ yếu nằm ở cách mà mỗi ngữ cảnh pháp lý cụ thể áp dụng và diễn giải các điều khoản này.
Cụm từ "escape clause" bắt nguồn từ thuật ngữ pháp lý, trong đó "escape" có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "excapere", nghĩa là "bỏ trốn" hoặc "tránh né". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh hợp đồng, cho phép một bên có thể miễn trừ khỏi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm trong những điều kiện nhất định. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh nhu cầu thực tiễn trong các giao dịch pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên trong trường hợp xảy ra tình huống không lường trước được.
Cụm từ "escape clause" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý, "escape clause" đề cập đến điều khoản cho phép các bên rút khỏi hợp đồng mà không phải chịu trách nhiệm pháp lý. Trong các tình huống thương mại, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về điều kiện hủy bỏ hợp đồng hoặc sự kiện bất khả kháng, nhấn mạnh tính linh hoạt trong các thỏa thuận kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp