Bản dịch của từ Escape hatch trong tiếng Việt
Escape hatch

Escape hatch (Idiom)
Một cách để thoát khỏi tình huống một cách nhanh chóng hoặc để tránh một trải nghiệm khó chịu.
A way to get out of a situation quickly or to avoid an unpleasant experience.
She found her escape hatch during the awkward party conversation.
Cô ấy tìm thấy lối thoát trong cuộc trò chuyện khó xử ở bữa tiệc.
He didn't have an escape hatch when the argument escalated.
Anh ấy không có lối thoát khi cuộc tranh cãi leo thang.
Is there an escape hatch for uncomfortable social gatherings?
Có lối thoát nào cho những buổi gặp gỡ xã hội không thoải mái không?
“Escape hatch” là một thuật ngữ chỉ một cửa thoát hiểm hoặc lối ra khẩn cấp từ một không gian hoặc tình huống nguy hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ lối thoát nào trong một phương tiện, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chất vật lý của một cấu trúc, thường liên quan đến tàu hoặc máy bay. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, mà không thay đổi nhiều về nghĩa chính.
Cụm từ "escape hatch" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "escape" có nguồn gốc từ từ Latin "excapere", nghĩa là "tránh thoát" và "hatch" đến từ tiếng Anh cổ "hæcc", chỉ việc mở. Nguyên thủy, "escape hatch" thường chỉ một lối thoát trong các tình huống nguy hiểm, đặc biệt trong lĩnh vực hàng không hoặc tàu thuyền. Ngày nay, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ bất kỳ phương tiện nào cho phép thoát khỏi tình trạng không mong muốn, phản ánh nhu cầu về sự an toàn và linh hoạt trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "escape hatch" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong nội dung nói và viết khi thảo luận về các giải pháp hoặc lựa chọn khẩn cấp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và kiến trúc, đề cập đến lối thoát trong tình huống nguy hiểm hoặc sự lựa chọn thay thế cho một kế hoạch không thành công. Từ này có thể gặp trong các bài viết chuyên ngành về an toàn hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp