Bản dịch của từ Espouse trong tiếng Việt
Espouse

Espouse (Verb)
Kết hôn.
They decided to espouse after years of dating.
Họ quyết định kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.
The couple espoused in a beautiful garden ceremony.
Cặp đôi kết hôn trong một buổi lễ ở vườn đẹp.
Many young people in the community espouse for love.
Nhiều người trẻ trong cộng đồng kết hôn vì tình yêu.
She decided to espouse the idea of sustainable living.
Cô ấy quyết định ủng hộ ý tưởng về cuộc sống bền vững.
Many celebrities espouse various charitable causes.
Nhiều người nổi tiếng ủng hộ các nguyên nhân từ thiện khác nhau.
The organization espouses gender equality in its mission statement.
Tổ chức ủng hộ bình đẳng giới trong tuyên bố sứ mệnh của mình.
Dạng động từ của Espouse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Espouse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Espoused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Espoused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Espouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Espousing |
Họ từ
"Espouse" là một động từ có nghĩa là ủng hộ hoặc chấp nhận một ý tưởng, quan điểm hoặc niềm tin nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự cam kết với một nguyên tắc nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "espouse" đều được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến những luận thuyết văn học và triết học nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội hơn.
Từ "espouse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sponsare", có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "kết hôn". Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp với dạng "épouser" và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ việc kết hôn sang nghĩa mở rộng là "ủng hộ" hoặc "chấp nhận" một quan điểm hay ý tưởng nào đó cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa tình yêu và cam kết trong cả hai khía cạnh.
Từ "espouse" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú, nhưng không thường gặp trong ngữ cảnh thông dụng. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường gặp trong văn bản học thuật, chính trị hoặc triết học khi nói về việc chấp nhận hoặc ủng hộ một lý tưởng, nguyên tắc hay quan điểm. Sự sử dụng của từ "espouse" thường mang tính chất trang trọng và thường chỉ xuất hiện trong các bối cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp