Bản dịch của từ Espouse trong tiếng Việt

Espouse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Espouse (Verb)

ɛspˈaʊz
ɪspˈaʊs
01

Kết hôn.

Marry.

Ví dụ

They decided to espouse after years of dating.

Họ quyết định kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.

The couple espoused in a beautiful garden ceremony.

Cặp đôi kết hôn trong một buổi lễ ở vườn đẹp.

Many young people in the community espouse for love.

Nhiều người trẻ trong cộng đồng kết hôn vì tình yêu.

02

Chấp nhận hoặc ủng hộ (một nguyên nhân, niềm tin hoặc cách sống)

Adopt or support a cause belief or way of life.

Ví dụ

She decided to espouse the idea of sustainable living.

Cô ấy quyết định ủng hộ ý tưởng về cuộc sống bền vững.

Many celebrities espouse various charitable causes.

Nhiều người nổi tiếng ủng hộ các nguyên nhân từ thiện khác nhau.

The organization espouses gender equality in its mission statement.

Tổ chức ủng hộ bình đẳng giới trong tuyên bố sứ mệnh của mình.

Dạng động từ của Espouse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Espouse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Espoused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Espoused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Espouses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Espousing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/espouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Espouse

Không có idiom phù hợp