Bản dịch của từ Essential question trong tiếng Việt

Essential question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essential question (Noun)

ɛsˈɛnʃəl kwˈɛstʃən
ɛsˈɛnʃəl kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi cơ bản để hiểu một chủ đề hoặc vấn đề.

A question that is fundamental to understanding a topic or issue.

Ví dụ

An essential question about poverty is how to reduce it effectively.

Một câu hỏi thiết yếu về nghèo đói là làm thế nào để giảm nó hiệu quả.

An essential question is not asked during the social studies class.

Một câu hỏi thiết yếu không được hỏi trong lớp học xã hội.

What is the essential question regarding social justice in our community?

Câu hỏi thiết yếu về công bằng xã hội trong cộng đồng của chúng ta là gì?

An essential question is crucial for our social studies project this week.

Một câu hỏi thiết yếu rất quan trọng cho dự án nghiên cứu xã hội của chúng tôi tuần này.

This essential question does not help us understand social dynamics better.

Câu hỏi thiết yếu này không giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về động lực xã hội.

02

Một câu hỏi kích thích sự suy nghĩ sâu sắc và điều tra.

A question that prompts deep thought and inquiry.

Ví dụ

The essential question of equality drives many social movements today.

Câu hỏi thiết yếu về bình đẳng thúc đẩy nhiều phong trào xã hội hôm nay.

An essential question about poverty is often ignored in discussions.

Một câu hỏi thiết yếu về nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is the essential question of justice being addressed in our society?

Câu hỏi thiết yếu về công lý có được đề cập trong xã hội chúng ta không?

An essential question drives our discussion about social inequality in America.

Một câu hỏi thiết yếu thúc đẩy cuộc thảo luận của chúng tôi về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

This is not an essential question for understanding social justice principles.

Đây không phải là một câu hỏi thiết yếu để hiểu các nguyên tắc công lý xã hội.

03

Một câu hỏi hướng dẫn một buổi thảo luận hoặc điều tra.

A question that guides a discussion or investigation.

Ví dụ

An essential question drives our social studies class discussions each week.

Một câu hỏi thiết yếu thúc đẩy các cuộc thảo luận trong lớp học xã hội mỗi tuần.

An essential question does not confuse students about social issues.

Một câu hỏi thiết yếu không làm học sinh bối rối về các vấn đề xã hội.

What is the essential question for our social project on community service?

Câu hỏi thiết yếu cho dự án xã hội về dịch vụ cộng đồng là gì?

The essential question about community safety is often overlooked in discussions.

Câu hỏi thiết yếu về an toàn cộng đồng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

An essential question does not always arise during social events.

Một câu hỏi thiết yếu không phải lúc nào cũng xuất hiện trong các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essential question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Essential question

Không có idiom phù hợp