Bản dịch của từ Essentialness trong tiếng Việt
Essentialness

Essentialness (Noun)
Chất lượng là hoàn toàn cần thiết hoặc cực kỳ quan trọng.
The quality of being absolutely necessary or extremely important.
Education is essentialness for reducing poverty in developing countries like Vietnam.
Giáo dục là điều cần thiết để giảm nghèo ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Access to clean water is not an essentialness in many rural areas.
Tiếp cận nước sạch không phải là điều cần thiết ở nhiều vùng nông thôn.
Is healthcare essentialness for everyone in a modern society like America?
Chăm sóc sức khỏe có phải là điều cần thiết cho mọi người trong xã hội hiện đại như Mỹ không?
Essentialness (Noun Uncountable)
Trạng thái cần thiết hoặc không thể thiếu.
The state of being essential or indispensable.
Education is essentialness for developing a strong society in 2023.
Giáo dục là điều cần thiết để phát triển một xã hội vững mạnh vào năm 2023.
The essentialness of community support cannot be ignored during crises.
Tính cần thiết của sự hỗ trợ cộng đồng không thể bị bỏ qua trong các cuộc khủng hoảng.
Is essentialness important for social stability in modern cities?
Liệu tính cần thiết có quan trọng cho sự ổn định xã hội ở các thành phố hiện đại không?
Họ từ
Từ "essentialness" mang nghĩa chỉ sự cấp thiết, tính chất thiết yếu của một sự vật hoặc khái niệm trong một ngữ cảnh nhất định. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng không thể thiếu của một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh, "essentialness" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, "essentiality" có thể được ưa chuộng hơn trong một số ngữ cảnh học thuật.
Từ "essentialness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "essentia", có nghĩa là "bản chất" hay "tính chất vốn có". "Essentia" phát sinh từ động từ "esse", nghĩa là "để tồn tại". Lịch sử của từ này liên quan đến triết lý, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả những đặc điểm cốt lõi và cần thiết của một sự vật hay hiện tượng. Ngày nay, "essentialness" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự cần thiết của một yếu tố trong bối cảnh cụ thể.
Từ "essentialness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường được chọn lọc kỹ lưỡng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện nhưng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sự quan trọng hoặc cần thiết của một yếu tố nào đó. Ngoài ra, "essentialness" thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh giá trị cốt yếu của một khía cạnh hay hiện tượng trong lĩnh vực khoa học, kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



