Bản dịch của từ Estimated time of sailing trong tiếng Việt
Estimated time of sailing

Estimated time of sailing (Noun)
The estimated time of sailing is two hours for the ferry.
Thời gian ước tính để tàu chạy là hai giờ cho phà.
The estimated time of sailing was not accurate during the storm.
Thời gian ước tính để tàu chạy không chính xác trong cơn bão.
What is the estimated time of sailing for the cruise ship?
Thời gian ước tính để tàu du lịch chạy là bao lâu?
The estimated time of sailing for the cruise is 3 PM tomorrow.
Thời gian ước tính rời cảng cho chuyến du thuyền là 3 giờ chiều mai.
The estimated time of sailing was not accurate last weekend.
Thời gian ước tính rời cảng không chính xác vào cuối tuần trước.
What is the estimated time of sailing for the ferry today?
Thời gian ước tính rời cảng cho chuyến phà hôm nay là gì?
Thường được viết tắt là etds trong các ngữ cảnh hàng hải.
Often abbreviated as etds in navigational contexts.
The estimated time of sailing is crucial for ship schedules.
Thời gian ước tính cho chuyến đi rất quan trọng cho lịch trình tàu.
The estimated time of sailing was not updated for last week's trip.
Thời gian ước tính cho chuyến đi không được cập nhật cho chuyến đi tuần trước.
What is the estimated time of sailing for the cargo ship?
Thời gian ước tính cho chuyến đi của tàu chở hàng là gì?