Bản dịch của từ Estimated time of sailing trong tiếng Việt
Estimated time of sailing
Noun [U/C]

Estimated time of sailing(Noun)
ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv sˈeɪlɨŋ
ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv sˈeɪlɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Thường được viết tắt là ETDS trong các ngữ cảnh hàng hải.
Often abbreviated as ETDS in navigational contexts.
Ví dụ
