Bản dịch của từ Estimated time of sailing trong tiếng Việt

Estimated time of sailing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimated time of sailing(Noun)

ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv sˈeɪlɨŋ
ˈɛstəmˌeɪtəd tˈaɪm ˈʌv sˈeɪlɨŋ
01

Thời gian tính toán dự kiến cho hành trình của một tàu từ một điểm đến một điểm khác.

A calculated period expected for the journey of a vessel from one point to another.

Ví dụ
02

Một chỉ số quan trọng được sử dụng trong các hoạt động hàng hải cho mục đích lập kế hoạch.

An important metric used in maritime operations for planning purposes.

Ví dụ
03

Thường được viết tắt là ETDS trong các ngữ cảnh hàng hải.

Often abbreviated as ETDS in navigational contexts.

Ví dụ