Bản dịch của từ Estragole trong tiếng Việt
Estragole

Estragole (Noun)
Estragole is found in tarragon essential oil used for cooking.
Estragole được tìm thấy trong dầu tarragon dùng để nấu ăn.
Estragole is not commonly discussed in social chemistry classes.
Estragole không thường được thảo luận trong các lớp hóa học xã hội.
Is estragole safe for use in food products like tarragon oil?
Estragole có an toàn để sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm như dầu tarragon không?
Estragole, hay còn gọi là p-allylanisole, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm monoterpen, được tìm thấy chủ yếu trong cây ngải cứu và các loại thảo dược khác. Estragole có mùi hương dễ chịu và thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một hương liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "estragole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "estragon", bắt nguồn từ "estragon" có nghĩa là "cỏ diếp". Nó được sử dụng để chỉ một loại hợp chất tự nhiên có trong các loại thảo mộc như húng quế. Từ thế kỷ 17, estragole được biết đến trong lĩnh vực ẩm thực và hóa học thực phẩm nhờ vào hương vị đặc trưng của nó. Ngày nay, estragole thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất hương liệu, nhấn mạnh tính chất thơm ngon của các ứng dụng ẩm thực.
Từ "estragole" là một từ ít phổ biến trong bối cảnh IELTS, thường không xuất hiện trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong các lĩnh vực khoa học thực phẩm và hóa học, đề cập đến một hợp chất tự nhiên có trong một số loại thảo mộc như hương thảo và mùi tây. Từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tính chất chống oxy hóa hoặc mùi thơm của các loại tinh dầu.