Bản dịch của từ Tarragon trong tiếng Việt

Tarragon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarragon (Noun)

tˈæɹəgɑn
tˈæɹəgɑn
01

Một loại cây lâu năm thuộc họ cúc, có lá thơm hẹp, được dùng làm rau thơm trong ẩm thực.

A perennial plant of the daisy family with narrow aromatic leaves that are used as a culinary herb.

Ví dụ

Many chefs use tarragon in their gourmet dishes for flavor enhancement.

Nhiều đầu bếp sử dụng tarragon trong các món ăn cao cấp để tăng hương vị.

Tarragon is not commonly found in Vietnamese home cooking recipes.

Tarragon không thường được tìm thấy trong các công thức nấu ăn gia đình Việt Nam.

Is tarragon popular in modern culinary schools around the world?

Tarragon có phổ biến trong các trường nấu ăn hiện đại trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tarragon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarragon

Không có idiom phù hợp