Bản dịch của từ Methyl trong tiếng Việt
Methyl
Noun [U/C]
Methyl (Noun)
mˈɛɵɪl
mˈɛɵl̩
Ví dụ
The scientist analyzed the methyl content in the organic compound.
Nhà khoa học phân tích nội dung methyl trong hợp chất hữu cơ.
The methyl group was a key component in the social experiment.
Nhóm methyl là một thành phần chính trong thí nghiệm xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Methyl
Không có idiom phù hợp