Bản dịch của từ Methyl trong tiếng Việt
Methyl

Methyl (Noun)
The scientist analyzed the methyl content in the organic compound.
Nhà khoa học phân tích nội dung methyl trong hợp chất hữu cơ.
The methyl group was a key component in the social experiment.
Nhóm methyl là một thành phần chính trong thí nghiệm xã hội.
The methyl level in the sample was crucial for the study's results.
Mức độ methyl trong mẫu là quan trọng cho kết quả nghiên cứu.
Họ từ
Methyl là một nhóm chức hóa học có công thức hóa học là CH₃, thường được gọi là radic của carbon. Nó là thành phần cơ bản trong nhiều hợp chất hữu cơ và thường xuất hiện trong các nhóm chức hydrocacbon. Trong hoá học, methyl thường liên quan đến quá trình methyl hóa, một phản ứng trong đó một nhóm methyl được chuyển giao đến một phân tử khác. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết.
Từ "methyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin "methylium", vốn bắt nguồn từ từ "methylicus", có nghĩa là "có liên quan đến metanol". Methanol, được phân lập lần đầu vào thế kỷ 17, đã tạo nên sự phát triển trong hóa học hữu cơ. Methyl hiện nay được sử dụng để chỉ nhóm chức CH₃ trong các phân tử hữu cơ, thể hiện sự kết hợp giữa cấu trúc hóa học và tính chất của hợp chất, từ đó phản ánh vai trò then chốt của nó trong hóa học.
Từ "methyl" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này trong bốn kỹ năng của IELTS không cao, nhưng có thể gặp trong các bài thi viết hoặc nói liên quan đến hóa học, sinh học. Ngoài ra, "methyl" thường được sử dụng để mô tả nhóm chức trong hóa học hữu cơ, trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu thuốc, hóa chất công nghiệp và các lĩnh vực sinh học phân tử.