Bản dịch của từ Methyl trong tiếng Việt

Methyl

Noun [U/C]

Methyl (Noun)

mˈɛɵɪl
mˈɛɵl̩
01

Của hoặc biểu thị gốc alkyl —ch₃, có nguồn gốc từ metan và hiện diện trong nhiều hợp chất hữu cơ.

Of or denoting the alkyl radical —ch₃, derived from methane and present in many organic compounds.

Ví dụ

The scientist analyzed the methyl content in the organic compound.

Nhà khoa học phân tích nội dung methyl trong hợp chất hữu cơ.

The methyl group was a key component in the social experiment.

Nhóm methyl là một thành phần chính trong thí nghiệm xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methyl

Không có idiom phù hợp