Bản dịch của từ Ethereality trong tiếng Việt
Ethereality

Ethereality (Noun)
Chất lượng của vẻ ngoài thanh tao hoặc tinh tế.
The quality of being ethereal or delicate in appearance.
The ethereality of her dress captivated everyone at the charity gala.
Sự thoát tục của chiếc váy cô ấy thu hút mọi người tại buổi gala từ thiện.
The ethereality of social media trends is often short-lived and fleeting.
Sự thoát tục của các xu hướng truyền thông xã hội thường ngắn ngủi và thoáng qua.
Is the ethereality of modern art appreciated by the younger generation?
Liệu sự thoát tục của nghệ thuật hiện đại có được thế hệ trẻ đánh giá cao không?
Ethereality (Adjective)
Her ethereality captivated everyone at the social gathering last Saturday.
Sự tinh khiết của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.
The ethereality of the event did not impress the critical audience.
Sự tinh khiết của sự kiện không gây ấn tượng với khán giả khó tính.
Did you notice the ethereality of the dancers during the performance?
Bạn có nhận thấy sự tinh khiết của các vũ công trong buổi biểu diễn không?
"Ethereality" là danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự nhẹ nhàng, thoát tục, thường liên quan đến các yếu tố siêu hình hoặc không thể đạt được trong thế giới vật chất. Từ này thường sử dụng để mô tả vẻ đẹp thanh tao, như trong nghệ thuật hoặc thiên nhiên, tạo cảm giác kỳ diệu và mộng mơ. Trong tiếng Anh, "ethereality" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh văn hóa trong ứng dụng từ này.
Từ "ethereality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aetherius", có nghĩa là "thuộc về không khí" hoặc "huyền ảo". Thuật ngữ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "aithēr", chỉ không gian trên bầu khí quyển, nơi các vị thần cư trú. Trong lịch sử, từ này dùng để miêu tả những điều tách biệt với thế giới vật chất. Ngày nay, nghĩa của "ethereality" mở rộng để chỉ vẻ đẹp nhẹ nhàng, thoát tục, thể hiện sự tinh khiết hay huyền bí.
Từ "ethereality" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật nhằm mô tả trạng thái huyền bí, siêu thực hoặc tinh khiết. Thông thường, nó xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca, phê bình nghệ thuật và mô tả cảm xúc, không gian, hoặc vẻ đẹp thoát tục, tạo nên sự lôi cuốn cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp