Bản dịch của từ Ethereality trong tiếng Việt

Ethereality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethereality (Noun)

01

Chất lượng của vẻ ngoài thanh tao hoặc tinh tế.

The quality of being ethereal or delicate in appearance.

Ví dụ

The ethereality of her dress captivated everyone at the charity gala.

Sự thoát tục của chiếc váy cô ấy thu hút mọi người tại buổi gala từ thiện.

The ethereality of social media trends is often short-lived and fleeting.

Sự thoát tục của các xu hướng truyền thông xã hội thường ngắn ngủi và thoáng qua.

Is the ethereality of modern art appreciated by the younger generation?

Liệu sự thoát tục của nghệ thuật hiện đại có được thế hệ trẻ đánh giá cao không?

Ethereality (Adjective)

01

Vô cùng tinh tế và nhẹ nhàng theo cách dường như không thuộc về thế giới này.

Extremely delicate and light in a way that seems not to be of this world.

Ví dụ

Her ethereality captivated everyone at the social gathering last Saturday.

Sự tinh khiết của cô ấy đã thu hút mọi người tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.

The ethereality of the event did not impress the critical audience.

Sự tinh khiết của sự kiện không gây ấn tượng với khán giả khó tính.

Did you notice the ethereality of the dancers during the performance?

Bạn có nhận thấy sự tinh khiết của các vũ công trong buổi biểu diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethereality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethereality

Không có idiom phù hợp