Bản dịch của từ Etherealness trong tiếng Việt

Etherealness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etherealness (Noun)

ɪɵˈiɹilnɛs
ɪɵˈiɹilnɛs
01

Chất lượng của sự thanh tao.

The quality of being ethereal.

Ví dụ

The etherealness of her voice captivated everyone at the social event.

Chất etherealness trong giọng nói của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The etherealness of the atmosphere was not felt by the guests.

Chất etherealness của bầu không khí không được cảm nhận bởi các khách mời.

Did you notice the etherealness in the artist's social performance?

Bạn có nhận thấy chất etherealness trong buổi biểu diễn xã hội của nghệ sĩ không?

02

Trạng thái hoặc điều kiện thanh tao.

The state or condition of being ethereal.

Ví dụ

Her etherealness made her stand out at the social event last night.

Sự etherealness của cô ấy khiến cô nổi bật tại sự kiện xã hội tối qua.

The etherealness of his presence did not impress the crowd at all.

Sự etherealness của sự hiện diện của anh ấy không gây ấn tượng với đám đông.

Is etherealness important in social interactions during the IELTS exam?

Sự etherealness có quan trọng trong các tương tác xã hội trong kỳ thi IELTS không?

03

Tinh tế và nhẹ nhàng theo cách dường như không thuộc về thế giới này.

Delicate and light in a way that seems not of this world.

Ví dụ

The etherealness of her voice captivated the audience during the performance.

Sự nhẹ nhàng của giọng nói cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi biểu diễn.

The etherealness of the artwork did not appeal to many critics.

Sự nhẹ nhàng của tác phẩm nghệ thuật không thu hút nhiều nhà phê bình.

Did you notice the etherealness in the dancer's movements last night?

Bạn có nhận thấy sự nhẹ nhàng trong các động tác của vũ công tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etherealness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etherealness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.