Bản dịch của từ Ethical-code trong tiếng Việt

Ethical-code

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethical-code (Noun)

ˈɛθɨkəldˌeɪt
ˈɛθɨkəldˌeɪt
01

Một tập hợp các nguyên tắc hoặc giá trị chi phối hành vi của một cá nhân hoặc tổ chức.

A set of principles or values governing an individual or organizations behavior.

Ví dụ

The ethical code of NGOs promotes honesty and transparency in operations.

Bộ quy tắc đạo đức của các tổ chức phi chính phủ thúc đẩy sự trung thực và minh bạch trong hoạt động.

Many companies do not follow an ethical code in their marketing strategies.

Nhiều công ty không tuân theo bộ quy tắc đạo đức trong chiến lược tiếp thị của họ.

Is the ethical code of your organization clear and accessible to everyone?

Bộ quy tắc đạo đức của tổ chức bạn có rõ ràng và dễ tiếp cận không?

Ethical-code (Adjective)

ˈɛθɨkəldˌeɪt
ˈɛθɨkəldˌeɪt
01

Liên quan đến hoặc giải quyết vấn đề đạo đức hoặc các nguyên tắc đạo đức.

Relating to or dealing with morals or the principles of morality.

Ví dụ

Many organizations follow an ethical code to guide their decisions.

Nhiều tổ chức tuân theo một bộ quy tắc đạo đức để hướng dẫn quyết định.

Not all companies have an ethical code for their employees.

Không phải tất cả các công ty đều có bộ quy tắc đạo đức cho nhân viên.

Does your school have an ethical code for student behavior?

Trường của bạn có bộ quy tắc đạo đức cho hành vi của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethical-code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethical-code

Không có idiom phù hợp