Bản dịch của từ Ethical-code trong tiếng Việt
Ethical-code

Ethical-code (Noun)
Một tập hợp các nguyên tắc hoặc giá trị chi phối hành vi của một cá nhân hoặc tổ chức.
A set of principles or values governing an individual or organizations behavior.
The ethical code of NGOs promotes honesty and transparency in operations.
Bộ quy tắc đạo đức của các tổ chức phi chính phủ thúc đẩy sự trung thực và minh bạch trong hoạt động.
Many companies do not follow an ethical code in their marketing strategies.
Nhiều công ty không tuân theo bộ quy tắc đạo đức trong chiến lược tiếp thị của họ.
Is the ethical code of your organization clear and accessible to everyone?
Bộ quy tắc đạo đức của tổ chức bạn có rõ ràng và dễ tiếp cận không?
Ethical-code (Adjective)
Many organizations follow an ethical code to guide their decisions.
Nhiều tổ chức tuân theo một bộ quy tắc đạo đức để hướng dẫn quyết định.
Not all companies have an ethical code for their employees.
Không phải tất cả các công ty đều có bộ quy tắc đạo đức cho nhân viên.
Does your school have an ethical code for student behavior?
Trường của bạn có bộ quy tắc đạo đức cho hành vi của học sinh không?
"Ethical code" là một tập hợp các nguyên tắc và quy tắc hướng dẫn hành vi của cá nhân trong các lĩnh vực chuyên môn hoặc tổ chức. Thuật ngữ này thường được dùng để đảm bảo tính hợp lệ và đạo đức trong hoạt động nghề nghiệp. Ở cả Anh và Mỹ, “ethical code” được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tại Anh có thể có các từ ngữ thay thế như "code of ethics". Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, với trọng âm nằm ở âm tiết khác nhau trong mỗi ngôn ngữ.
Thuật ngữ "ethical code" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ethos", có nghĩa là phong cách sống hoặc đạo đức. Tiếng Latinh sử dụng từ "codex", chỉ sổ sách hoặc quyển sách. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các quy tắc ứng xử, biệt lập giữa những hành vi được coi là đúng đắn và sai trái. Trong bối cảnh hiện đại, "ethical code" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, luật và kinh doanh, nhằm hướng dẫn hành vi chuyên môn và bảo đảm tính chính trực trong các quyết định.
Từ "ethical code" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề đạo đức trong khoa học, kinh doanh và xã hội. Trong Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghề nghiệp và tiêu chuẩn hành nghề. Ở bối cảnh khác, "ethical code" thường được sử dụng trong giới học thuật và kinh doanh để chỉ các nguyên tắc và quy định nhằm hướng dẫn hành vi của những cá nhân hoặc tổ chức, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp