Bản dịch của từ Ethoxylate trong tiếng Việt

Ethoxylate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethoxylate (Noun)

ɨθˈɑksətəlˌeɪt
ɨθˈɑksətəlˌeɪt
01

Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm —oc₂h₄—; đặc biệt là bất kỳ hợp chất nào có chứa một số nhóm như vậy và đã được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa.

An organic compound containing the group —oc₂h₄— especially any of various compounds that contain several such groups and have been used as surfactants and detergents.

Ví dụ

Ethoxylate is commonly used in household detergents like Tide and Persil.

Ethoxylate thường được sử dụng trong các chất tẩy rửa gia đình như Tide và Persil.

Many people do not know about the role of ethoxylate in cleaning.

Nhiều người không biết về vai trò của ethoxylate trong việc làm sạch.

Is ethoxylate safe for the environment and human health?

Ethoxylate có an toàn cho môi trường và sức khỏe con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethoxylate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethoxylate

Không có idiom phù hợp