Bản dịch của từ Ethyl trong tiếng Việt
Ethyl

Ethyl (Noun)
Ethyl is used in the production of ethanol for biofuels.
Ethyl được sử dụng trong sản xuất ethanol cho nhiên liệu sinh học.
Some organic compounds do not contain the ethyl hydrocarbon radical.
Một số hợp chất hữu cơ không chứa nhóm hydrocacbon ethyl.
Is ethyl present in the majority of organic compounds used in IELTS?
Ethyl có tồn tại trong phần lớn các hợp chất hữu cơ được sử dụng trong IELTS không?
Ethyl là một thuật ngữ hóa học dùng để chỉ một nhóm hydrocarbon có công thức hóa học là C2H5, được hình thành từ etan bằng cách loại bỏ một nguyên tử hydro. Từ này thường được dùng trong các ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm, chẳng hạn như trong sản xuất rượu etylic (etanol). Trong tiếng Anh, "ethyl" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau chút ít.
Từ "ethyl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aethol", có nghĩa là "tinh khiết" hoặc "sạch sẽ". Thuật ngữ này được phát triển từ chữ "ethyl" trong thế kỷ 19 để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ được hình thành từ sự kết hợp giữa carbon và hidro. Ngày nay, "ethyl" thường được sử dụng để chỉ nhóm metyl trong hóa học, đặc biệt trong sản xuất ethanol và các hợp chất khác, phản ánh tính chất hóa học độc lập và độ tinh khiết của nhóm này.
Từ "ethyl" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến hóa học và công nghệ thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này được sử dụng để mô tả nhóm hydrocarbon aliphatic, là thành phần chính trong các hợp chất hữu cơ như etanol. Ngoài ra, "ethyl" còn xuất hiện trong các lĩnh vực công nghiệp và y tế, ví dụ như trong sản xuất dược phẩm và nhiên liệu. Tóm lại, mặc dù không phải là thuật ngữ phổ biến, nhưng "ethyl" có vai trò quan trọng trong các ngữ cảnh chuyên sâu và chuyên ngành.