Bản dịch của từ Ethyl trong tiếng Việt

Ethyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethyl (Noun)

ˈɛɵl
ˈɛɵl
01

Của hoặc biểu thị gốc hydrocarbon —c₂h₅, có nguồn gốc từ ethane và hiện diện trong nhiều hợp chất hữu cơ.

Of or denoting the hydrocarbon radical —c₂h₅ derived from ethane and present in many organic compounds.

Ví dụ

Ethyl is used in the production of ethanol for biofuels.

Ethyl được sử dụng trong sản xuất ethanol cho nhiên liệu sinh học.

Some organic compounds do not contain the ethyl hydrocarbon radical.

Một số hợp chất hữu cơ không chứa nhóm hydrocacbon ethyl.

Is ethyl present in the majority of organic compounds used in IELTS?

Ethyl có tồn tại trong phần lớn các hợp chất hữu cơ được sử dụng trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ethyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ethyl

Không có idiom phù hợp