Bản dịch của từ Eucharist trong tiếng Việt
Eucharist

Eucharist (Noun)
Many Christians attend the eucharist every Sunday at St. Mary's Church.
Nhiều tín đồ Kitô giáo tham dự lễ thánh thể mỗi Chủ nhật tại nhà thờ St. Mary's.
He does not believe in the significance of the eucharist ceremony.
Anh ấy không tin vào ý nghĩa của lễ thánh thể.
Is the eucharist important for social gatherings in your community?
Lễ thánh thể có quan trọng cho các buổi tụ họp xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Many Christians attend the eucharist every Sunday at church.
Nhiều tín đồ Kitô giáo tham dự lễ thánh thể mỗi Chủ nhật tại nhà thờ.
Not everyone understands the significance of the eucharist in Christianity.
Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của lễ thánh thể trong Kitô giáo.
Is the eucharist celebrated in all Christian denominations worldwide?
Lễ thánh thể có được tổ chức ở tất cả các giáo phái Kitô giáo trên toàn thế giới không?
Họ từ
Eucharist, trong ngữ cảnh Kitô giáo, được hiểu là nghi lễ tưởng niệm sự hy sinh của Chúa Giêsu. Đây là một trong hai bí tích quan trọng nhất, bên cạnh bí tích Rửa Tội, trong nhiều truyền thống Kitô giáo. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "eucharistia", có nghĩa là "biết ơn". Về mặt ngôn ngữ, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết có thể tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh giáo hội cụ thể.
Từ "eucharist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eucharistia", có nghĩa là "sự cảm tạ". Thuật ngữ này được hình thành từ hai thành phần: "eu-" (tốt đẹp) và "charis" (ơn huệ, sự ban cho). Trong Kitô giáo, "eucharist" chỉ lễ nghi tưởng niệm sự hy sinh của Chúa Giêsu qua việc ban phát bánh và rượu. Kể từ thế kỷ thứ 2, thuật ngữ này đã phát triển thành một phần không thể thiếu trong các nghi lễ thờ phượng, vận dụng ý nghĩa của sự biết ơn và sự giao hoà với Thiên Chúa.
Từ "Eucharist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa tôn giáo và triết học. Từ này thường liên quan đến nghi lễ công giáo, nơi các tín đồ tham gia vào việc tưởng niệm bữa tiệc cuối của Chúa Giê-su. Trong các tình huống khác, "Eucharist" có thể được đề cập trong nghiên cứu văn hóa tôn giáo, thảo luận về phép bí tích và các giáo lý liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp