Bản dịch của từ Eucharist trong tiếng Việt

Eucharist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eucharist (Noun)

jˈukɚəst
jˈukəɹɪst
01

Nghi lễ kitô giáo kỷ niệm bữa tiệc ly, trong đó bánh và rượu thánh hiến được tiêu thụ.

The christian ceremony commemorating the last supper in which consecrated bread and wine are consumed.

Ví dụ

Many Christians attend the eucharist every Sunday at St. Mary's Church.

Nhiều tín đồ Kitô giáo tham dự lễ thánh thể mỗi Chủ nhật tại nhà thờ St. Mary's.

He does not believe in the significance of the eucharist ceremony.

Anh ấy không tin vào ý nghĩa của lễ thánh thể.

Is the eucharist important for social gatherings in your community?

Lễ thánh thể có quan trọng cho các buổi tụ họp xã hội trong cộng đồng của bạn không?

02

Nghi lễ kitô giáo kỷ niệm bữa tiệc ly, trong đó bánh và rượu được thánh hiến và tiêu thụ.

The christian ceremony commemorating the last supper in which bread and wine are consecrated and consumed.

Ví dụ

Many Christians attend the eucharist every Sunday at church.

Nhiều tín đồ Kitô giáo tham dự lễ thánh thể mỗi Chủ nhật tại nhà thờ.

Not everyone understands the significance of the eucharist in Christianity.

Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của lễ thánh thể trong Kitô giáo.

Is the eucharist celebrated in all Christian denominations worldwide?

Lễ thánh thể có được tổ chức ở tất cả các giáo phái Kitô giáo trên toàn thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eucharist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eucharist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.