Bản dịch của từ Euhedral trong tiếng Việt
Euhedral

Euhedral (Adjective)
The euhedral crystals in the rock were perfectly formed.
Các tinh thể euhedral trong đá được hình thành hoàn hảo.
The rock did not contain any euhedral crystals.
Đá không chứa bất kỳ tinh thể euhedral nào.
Were the euhedral crystals found in the social study materials?
Liệu có tinh thể euhedral nào được tìm thấy trong tài liệu học xã hội không?
Từ "euhedral" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học để chỉ một loại tinh thể có hình dạng đều đặn và các mặt phẳng của nó phát triển hoàn chỉnh, cho phép nhận diện cấu trúc vốn có của khoáng chất. Bản chất của euhedral là phản ánh quá trình hình thành thuận lợi trong môi trường lỏng hoặc khí, cho phép sự phân chia và phát triển tối ưu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, sử dụng và nghĩa đều tương đồng.
Từ "euhedral" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eu", có nghĩa là "tốt" hoặc "đúng", kết hợp với gốc "hedra", nghĩa là "mặt phẳng" hoặc "hình đa diện". Trong ngữ cảnh khoáng vật học, thuật ngữ này sử dụng để mô tả các tinh thể có hình dạng rõ ràng với các mặt phẳng đều đặn, cho thấy sự phát triển hoàn chỉnh của chúng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh về sự hoàn thiện và đặc trưng của các cấu trúc tinh thể trong tự nhiên.
Từ "euhedral" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học và địa chất, đề cập đến các tinh thể có hình dạng rõ ràng và hoàn thiện. Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần bài đọc liên quan đến khoa học tự nhiên. Ở các ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các nghiên cứu khoáng sản hoặc mô tả cấu trúc tinh thể, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các lĩnh vực khác.