Bản dịch của từ European style trong tiếng Việt
European style
Noun [U/C]

European style (Noun)
jˌʊɹəpˈiən stˈaɪl
jˌʊɹəpˈiən stˈaɪl
01
Một thiết kế hoặc cách làm mang đặc trưng của văn hóa châu âu.
A design or manner of doing something that is characteristic of european culture.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thể loại nghệ thuật, kiến trúc hoặc thời trang lấy cảm hứng từ các yếu tố châu âu.
A category of art, architecture, or fashion inspired by european influences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] For example, the buildings in the centre of Ho Chi Minh City are designed in both European and Asian which has eventually given the city a more cosmopolitan atmosphere, with residents coming from many countries [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Idiom with European style
Không có idiom phù hợp