Bản dịch của từ European style trong tiếng Việt

European style

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

European style(Noun)

jˌʊɹəpˈiən stˈaɪl
jˌʊɹəpˈiən stˈaɪl
01

Một thiết kế hoặc cách làm mang đặc trưng của văn hóa Châu Âu.

A design or manner of doing something that is characteristic of European culture.

Ví dụ
02

Một thể loại nghệ thuật, kiến trúc hoặc thời trang lấy cảm hứng từ các yếu tố Châu Âu.

A category of art, architecture, or fashion inspired by European influences.

Ví dụ
03

Một lối sống hoặc cách tiếp cận mô phỏng hoặc phản ánh các truyền thống hoặc thẩm mỹ Châu Âu.

A way of life or approach that emulates or reflects European traditions or aesthetics.

Ví dụ