Bản dịch của từ Euryhaline trong tiếng Việt
Euryhaline

Euryhaline (Adjective)
Euryhaline fish can live in both fresh and saltwater environments.
Cá euryhaline có thể sống ở cả môi trường nước ngọt và nước mặn.
Not all aquatic species are euryhaline; many prefer specific salinities.
Không phải tất cả các loài thủy sinh đều là euryhaline; nhiều loài thích độ mặn cụ thể.
Are euryhaline organisms important for ecosystem diversity in urban areas?
Các sinh vật euryhaline có quan trọng cho sự đa dạng sinh thái ở khu vực đô thị không?
"Euryhaline" là một tính từ được sử dụng trong sinh học để miêu tả những sinh vật có khả năng sống sót và phát triển trong các điều kiện nước khác nhau, từ nước ngọt đến nước mặn. Các sinh vật euryhaline, như một số loài cá, tôm và động vật giáp xác, có khả năng điều chỉnh osmoregulation, cho phép chúng thích nghi với sự biến đổi độ mặn của môi trường sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết.
Từ "euryhaline" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "eu" (ευ) có nghĩa là "rộng", và "haline" (ἁλίνη) có nghĩa là "muối". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sinh vật có khả năng sống trong môi trường nước có độ mặn khác nhau, từ nước ngọt đến nước mặn. Sự kết hợp từ xuất phát này phản ánh khả năng sinh tồn đa dạng, thể hiện tính thích nghi của các loài trong các hệ sinh thái khác nhau, điều này rất quan trọng trong nghiên cứu sinh thái học.
Thuật ngữ "euryhaline" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh thái học và sinh vật học thủy sinh, để chỉ các loài sinh vật có khả năng sống trong môi trường nước với độ mặn biến thiên rộng. Trong các bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn phần, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về môi trường hoặc hải dương học, nơi có tập trung vào khả năng thích ứng của sinh vật.