Bản dịch của từ Euryhaline trong tiếng Việt

Euryhaline

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euryhaline (Adjective)

jʊɹəhˈeɪlaɪn
jʊɹəhˈeɪlaɪn
01

(của một sinh vật dưới nước) có thể chịu được nhiều độ mặn.

Of an aquatic organism able to tolerate a wide range of salinity.

Ví dụ

Euryhaline fish can live in both fresh and saltwater environments.

Cá euryhaline có thể sống ở cả môi trường nước ngọt và nước mặn.

Not all aquatic species are euryhaline; many prefer specific salinities.

Không phải tất cả các loài thủy sinh đều là euryhaline; nhiều loài thích độ mặn cụ thể.

Are euryhaline organisms important for ecosystem diversity in urban areas?

Các sinh vật euryhaline có quan trọng cho sự đa dạng sinh thái ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/euryhaline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euryhaline

Không có idiom phù hợp