Bản dịch của từ Evaded trong tiếng Việt
Evaded

Evaded (Verb)
He evaded questions about his social life during the interview.
Anh ấy đã lảng tránh câu hỏi về đời sống xã hội trong cuộc phỏng vấn.
She did not evade discussing her volunteer work at the charity.
Cô ấy không lảng tránh việc thảo luận về công việc tình nguyện tại tổ chức từ thiện.
Why did he evade answering questions about his friendships?
Tại sao anh ấy lại lảng tránh trả lời câu hỏi về tình bạn của mình?
Many politicians evaded questions during the recent town hall meeting.
Nhiều chính trị gia đã lẩn tránh câu hỏi trong cuộc họp thị trấn gần đây.
She did not evade her responsibility to help the community.
Cô ấy không lẩn tránh trách nhiệm giúp đỡ cộng đồng.
Did the celebrity evade the paparazzi at the event yesterday?
Ngôi sao có lẩn tránh paparazzi tại sự kiện hôm qua không?
Để trốn thoát hoặc tránh né, đặc biệt là bằng sự thông minh hoặc thủ đoạn.
To escape or avoid especially by cleverness or trickery.
Many people evaded taxes using complex schemes last year.
Nhiều người đã trốn thuế bằng cách sử dụng các kế hoạch phức tạp năm ngoái.
She did not evade questions during the social debate last week.
Cô ấy đã không trốn tránh các câu hỏi trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Did he evade responsibility for the community project failure?
Liệu anh ấy có trốn tránh trách nhiệm cho sự thất bại của dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Evaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evading |
Họ từ
Từ "evaded" là quá khứ của động từ "evade", có nghĩa là trốn tránh hoặc tránh né một trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc câu hỏi. Trong tiếng Anh, "evaded" thường được sử dụng để chỉ hành động không đáp ứng một cách trực tiếp hoặc lẩn tránh một tình huống không mong muốn. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này là giống nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi chút do các yếu tố văn hóa, gây ảnh hưởng đến cách hiểu và áp dụng trong các tình huống cụ thể.
Từ "evaded" có nguồn gốc từ động từ Latinh "evadere", có nghĩa là "trốn thoát" hoặc "tìm cách thoát ra". Phần "e-" biểu thị sự rời bỏ, trong khi "vādere" có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển". Lịch sử từ này phản ánh hành động né tránh hoặc tránh khỏi một tình huống, điều này liên quan đến nghĩa hiện tại của nó là thoát khỏi trách nhiệm hoặc sự giám sát. Sự chuyển biến ý nghĩa từ trạng thái vật lý sang trạng thái xã hội thể hiện sự phát triển trong ngữ nghĩa của từ.
Từ "evaded" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến chủ đề về pháp luật, đạo đức hoặc hành vi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động né tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về thuế, trách nhiệm cá nhân hoặc chiến lược quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp