Bản dịch của từ Even odds trong tiếng Việt

Even odds

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Even odds (Noun)

ˈivɨn ˈɑdz
ˈivɨn ˈɑdz
01

Một trò chơi cờ bạc trong đó người chơi đặt cược vào việc một sự kiện sẽ xảy ra số lần lẻ hay số lần chẵn.

A gambling game where players bet on whether an event will occur an odd or even number of times.

Ví dụ

Many people enjoy playing even odds at social gatherings.

Nhiều người thích chơi cược chẵn lẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone understands the rules of even odds in social games.

Không phải ai cũng hiểu quy tắc của cược chẵn lẻ trong các trò chơi xã hội.

Do you know how to play even odds at parties?

Bạn có biết cách chơi cược chẵn lẻ tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/even odds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Even odds

Không có idiom phù hợp