Bản dịch của từ Event agenda trong tiếng Việt
Event agenda

Event agenda (Noun)
The event agenda included discussions on community safety and local activities.
Chương trình sự kiện bao gồm thảo luận về an toàn cộng đồng và hoạt động địa phương.
The event agenda does not cover any topics related to politics.
Chương trình sự kiện không đề cập đến bất kỳ chủ đề nào liên quan đến chính trị.
Is the event agenda ready for the social gathering next week?
Chương trình sự kiện đã sẵn sàng cho buổi tụ họp xã hội tuần tới chưa?
Một lịch trình các hoạt động hoặc mục đã được lên kế hoạch cho một sự kiện.
A schedule of activities or items planned for an event.
The event agenda includes five speakers for the social conference next week.
Lịch trình sự kiện bao gồm năm diễn giả cho hội nghị xã hội tuần tới.
The event agenda does not list any entertainment activities this time.
Lịch trình sự kiện lần này không liệt kê hoạt động giải trí nào.
What is on the event agenda for the community gathering this Saturday?
Lịch trình sự kiện cho buổi tụ họp cộng đồng thứ Bảy này là gì?
Mục đích hoặc động cơ ẩn sau của một cá nhân hoặc tổ chức, thường được ngụ ý hơn là nêu rõ.
The underlying motives or goals of a person or organization, often implied rather than stated directly.
The event agenda included discussions about community service and local charities.
Chương trình sự kiện bao gồm các cuộc thảo luận về dịch vụ cộng đồng và từ thiện địa phương.
The event agenda did not mention any political motives or affiliations.
Chương trình sự kiện không đề cập đến bất kỳ động cơ chính trị nào.
What is the event agenda for the upcoming social gathering on Friday?
Chương trình sự kiện cho buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Sáu sắp tới là gì?