Bản dịch của từ Event venue trong tiếng Việt

Event venue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event venue (Noun)

ɨvˈɛnt vˈɛnju
ɨvˈɛnt vˈɛnju
01

Nơi tổ chức các sự kiện, chẳng hạn như buổi hòa nhạc, hội nghị hoặc triển lãm.

A place where events, such as concerts, conventions, or exhibitions, are held.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một địa điểm được sử dụng để tổ chức các buổi tụ tập, đặc biệt là các sự kiện công cộng hoặc xã hội.

A location used for hosting gatherings, particularly public or social events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ sở được thiết kế để phục vụ cho các hoạt động cụ thể, bao gồm giải trí và chức năng doanh nghiệp.

A facility designed to accommodate specific activities, including entertainment and corporate functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/event venue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event venue

Không có idiom phù hợp