Bản dịch của từ Event venue trong tiếng Việt

Event venue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Event venue (Noun)

ɨvˈɛnt vˈɛnju
ɨvˈɛnt vˈɛnju
01

Nơi tổ chức các sự kiện, chẳng hạn như buổi hòa nhạc, hội nghị hoặc triển lãm.

A place where events, such as concerts, conventions, or exhibitions, are held.

Ví dụ

The concert will take place at the downtown event venue next Saturday.

Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại địa điểm sự kiện trung tâm vào thứ Bảy tới.

The event venue does not accommodate more than 500 people comfortably.

Địa điểm sự kiện không đủ chỗ cho hơn 500 người thoải mái.

Is the event venue available for booking in December?

Địa điểm sự kiện có sẵn để đặt chỗ vào tháng Mười Hai không?

02

Một địa điểm được sử dụng để tổ chức các buổi tụ tập, đặc biệt là các sự kiện công cộng hoặc xã hội.

A location used for hosting gatherings, particularly public or social events.

Ví dụ

The community center is a popular event venue for local gatherings.

Trung tâm cộng đồng là địa điểm tổ chức sự kiện phổ biến cho các buổi họp mặt địa phương.

The school gym is not an adequate event venue for large parties.

Nhà thể chất của trường không phải là địa điểm tổ chức sự kiện phù hợp cho các bữa tiệc lớn.

Is the park a suitable event venue for the annual festival?

Công viên có phải là địa điểm tổ chức sự kiện phù hợp cho lễ hội hàng năm không?

03

Một cơ sở được thiết kế để phục vụ cho các hoạt động cụ thể, bao gồm giải trí và chức năng doanh nghiệp.

A facility designed to accommodate specific activities, including entertainment and corporate functions.

Ví dụ

The concert will be held at the downtown event venue next Saturday.

Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại địa điểm sự kiện ở trung tâm thành phố vào thứ Bảy tới.

The event venue cannot accommodate more than 500 guests comfortably.

Địa điểm sự kiện không thể chứa hơn 500 khách một cách thoải mái.

Is the event venue suitable for large weddings and corporate meetings?

Địa điểm sự kiện có phù hợp cho các đám cưới lớn và cuộc họp công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/event venue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Event venue

Không có idiom phù hợp