Bản dịch của từ Event venue trong tiếng Việt
Event venue
Noun [U/C]

Event venue (Noun)
ɨvˈɛnt vˈɛnju
ɨvˈɛnt vˈɛnju
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một địa điểm được sử dụng để tổ chức các buổi tụ tập, đặc biệt là các sự kiện công cộng hoặc xã hội.
A location used for hosting gatherings, particularly public or social events.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cơ sở được thiết kế để phục vụ cho các hoạt động cụ thể, bao gồm giải trí và chức năng doanh nghiệp.
A facility designed to accommodate specific activities, including entertainment and corporate functions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Event venue
Không có idiom phù hợp