Bản dịch của từ Evisceration trong tiếng Việt

Evisceration

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evisceration (Noun)

ˌɛvəstɚˈeɪʃən
ˌɛvəstɚˈeɪʃən
01

Hành động loại bỏ các cơ quan nội tạng của động vật hoặc con người, đặc biệt là để mổ xẻ.

The act of removing the internal organs of an animal or human especially for dissection.

Ví dụ

The evisceration of the frog in biology class fascinated the students.

Việc tháo ruột ếch trong lớp sinh học làm học sinh say mê.

The evisceration process in medical research requires precision and expertise.

Quá trình tháo ruột trong nghiên cứu y học đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn.

The evisceration of fish before cooking is a common practice in many cultures.

Việc tháo ruột cá trước khi nấu là một thói quen phổ biến trong nhiều văn hóa.

Evisceration (Noun Countable)

ˌɛvəstɚˈeɪʃən
ˌɛvəstɚˈeɪʃən
01

Trường hợp cắt bỏ các cơ quan nội tạng của động vật hoặc con người, đặc biệt là để mổ xẻ.

Instances of removing the internal organs of an animal or human especially for dissection.

Ví dụ

The evisceration of the frog in biology class fascinated the students.

Việc tháo ruột con ếch trong lớp sinh học làm học sinh thích thú.

The evisceration process in medical research requires precision and skill.

Quá trình tháo ruột trong nghiên cứu y học đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng.

The evisceration of the fish was done swiftly by the experienced chef.

Việc tháo ruột con cá đã được đầu bếp giàu kinh nghiệm thực hiện nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evisceration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evisceration

Không có idiom phù hợp