Bản dịch của từ Evisceration trong tiếng Việt
Evisceration

Evisceration (Noun)
Hành động loại bỏ các cơ quan nội tạng của động vật hoặc con người, đặc biệt là để mổ xẻ.
The act of removing the internal organs of an animal or human especially for dissection.
The evisceration of the frog in biology class fascinated the students.
Việc tháo ruột ếch trong lớp sinh học làm học sinh say mê.
The evisceration process in medical research requires precision and expertise.
Quá trình tháo ruột trong nghiên cứu y học đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn.
The evisceration of fish before cooking is a common practice in many cultures.
Việc tháo ruột cá trước khi nấu là một thói quen phổ biến trong nhiều văn hóa.
Evisceration (Noun Countable)
Trường hợp cắt bỏ các cơ quan nội tạng của động vật hoặc con người, đặc biệt là để mổ xẻ.
Instances of removing the internal organs of an animal or human especially for dissection.
The evisceration of the frog in biology class fascinated the students.
Việc tháo ruột con ếch trong lớp sinh học làm học sinh thích thú.
The evisceration process in medical research requires precision and skill.
Quá trình tháo ruột trong nghiên cứu y học đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng.
The evisceration of the fish was done swiftly by the experienced chef.
Việc tháo ruột con cá đã được đầu bếp giàu kinh nghiệm thực hiện nhanh chóng.
Họ từ
Evisceration là thuật ngữ chỉ hành động lấy bỏ nội tạng hoặc các phần bên trong của một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc phẫu thuật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "eviscerare", nghĩa là 'lấy đi nội tạng'. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, song có thể thấy sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Evisceration được áp dụng nhiều trong các lĩnh vực y học và giải phẫu.
Từ "evisceration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eviscerare", trong đó "e-" nghĩa là "ra ngoài" và "viscera" nghĩa là "tổ chức nội tạng". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ hành động loại bỏ các cơ quan nội tạng khỏi cơ thể. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc cắt bỏ hoặc lấy đi một phần quan trọng, thường là trong bối cảnh phẫu thuật hoặc hình ảnh tượng trưng.
Từ "evisceration" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn như y học hoặc sinh học. Thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ nội tạng, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả phẫu thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Trong những tình huống này, từ này mang ý nghĩa kỹ thuật và có thể tạo ra cảm giác kinh hoàng hoặc chấn động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp