Bản dịch của từ Exacerbate trong tiếng Việt
Exacerbate
Exacerbate (Verb)
Social media can exacerbate feelings of loneliness in some people.
Mạng xã hội có thể làm trầm trọng tình trạng cô đơn ở một số người.
Online bullying can exacerbate mental health issues among teenagers.
Bắt nạt trực tuyến có thể làm trầm trọng vấn đề sức khỏe tâm thần ở giữa tuổi teen.
The lack of social support can exacerbate stress levels in individuals.
Sự thiếu hỗ trợ xã hội có thể làm trầm trọng mức độ căng thẳng ở cá nhân.
Dạng động từ của Exacerbate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exacerbate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exacerbated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exacerbated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exacerbates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exacerbating |
Họ từ
Từ "exacerbate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exacerbatus", có nghĩa là làm cho tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc tình huống nhất định. Cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "exacerbate" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, học thuật hoặc y tế để chỉ sự làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lý hoặc xung đột.
Từ "exacerbate" có nguồn gốc từ động từ Latin "exacerbare", được cấu thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "acerbus" có nghĩa là "đắng" hoặc "khó chịu". Qua thời gian, vốn từ này đã phát triển trong tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngày nay, "exacerbate" được sử dụng để chỉ việc làm tăng cường sự nghiêm trọng, khắc nghiệt hoặc đau đớn của một tình huống, thể hiện rõ ràng ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự gia tăng cảm xúc tiêu cực.
Từ "exacerbate" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh diễn tả quan điểm về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và chuyên môn, từ này thường được sử dụng để mô tả tác động tiêu cực làm trầm trọng thêm một tình huống, như trong y học hay khoa học xã hội. Thông thường, "exacerbate" liên quan đến các vấn đề như ô nhiễm môi trường, sức khỏe tâm thần, và xung đột xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp