Bản dịch của từ Examination report trong tiếng Việt

Examination report

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Examination report(Noun)

ɨɡzˌæmənˈeɪʃən ɹipˈɔɹt
ɨɡzˌæmənˈeɪʃən ɹipˈɔɹt
01

Một tài liệu tóm tắt các phát hiện và kết quả của một cuộc kiểm tra.

A document that summarizes the findings and results of an examination.

Ví dụ
02

Một bản ghi chính thức được tạo ra sau một đánh giá hoặc kiểm tra.

A formal record produced following an evaluation or assessment.

Ví dụ
03

Một báo cáo được chuẩn bị để chi tiết về tình trạng hoặc hiệu suất của một cái gì đó sau khi đã được kiểm tra.

A report prepared to detail the condition or performance of something after it has been examined.

Ví dụ