Bản dịch của từ Examination report trong tiếng Việt

Examination report

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Examination report (Noun)

ɨɡzˌæmənˈeɪʃən ɹipˈɔɹt
ɨɡzˌæmənˈeɪʃən ɹipˈɔɹt
01

Một tài liệu tóm tắt các phát hiện và kết quả của một cuộc kiểm tra.

A document that summarizes the findings and results of an examination.

Ví dụ

The examination report showed a significant increase in community health issues.

Báo cáo kiểm tra cho thấy sự gia tăng đáng kể về vấn đề sức khỏe cộng đồng.

The examination report did not include the latest survey results.

Báo cáo kiểm tra không bao gồm kết quả khảo sát mới nhất.

Did the examination report highlight any major social concerns?

Báo cáo kiểm tra có nêu bật bất kỳ mối quan tâm xã hội lớn nào không?

02

Một bản ghi chính thức được tạo ra sau một đánh giá hoặc kiểm tra.

A formal record produced following an evaluation or assessment.

Ví dụ

The examination report highlighted social issues in the community of Springfield.

Báo cáo kiểm tra đã nêu rõ các vấn đề xã hội ở Springfield.

The examination report did not address the needs of low-income families.

Báo cáo kiểm tra không đề cập đến nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp.

Did the examination report include statistics on homelessness in the city?

Báo cáo kiểm tra có bao gồm số liệu về tình trạng vô gia cư ở thành phố không?

03

Một báo cáo được chuẩn bị để chi tiết về tình trạng hoặc hiệu suất của một cái gì đó sau khi đã được kiểm tra.

A report prepared to detail the condition or performance of something after it has been examined.

Ví dụ

The examination report showed significant improvement in community health services.

Báo cáo kiểm tra cho thấy sự cải thiện đáng kể trong dịch vụ y tế cộng đồng.

The examination report did not include data on mental health issues.

Báo cáo kiểm tra không bao gồm dữ liệu về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Did the examination report highlight any social inequalities in education?

Báo cáo kiểm tra có nhấn mạnh bất bình đẳng xã hội trong giáo dục không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Examination report cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Examination report

Không có idiom phù hợp