Bản dịch của từ Exciter trong tiếng Việt
Exciter

Exciter (Noun)
Vật tạo ra sự kích thích, đặc biệt là thiết bị cung cấp dòng điện từ hóa cho nam châm điện trong động cơ hoặc máy phát điện.
A thing that produces excitation in particular a device that provides a magnetizing current for the electromagnets in a motor or generator.
The exciter in the generator increased our community's power supply significantly.
Thiết bị kích thích trong máy phát điện đã tăng cường đáng kể nguồn điện của cộng đồng.
The exciter does not work well during peak electricity usage times.
Thiết bị kích thích không hoạt động tốt trong giờ cao điểm sử dụng điện.
Is the exciter functioning properly in the new power plant?
Thiết bị kích thích có hoạt động tốt trong nhà máy điện mới không?
"Exciter" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và âm thanh để chỉ thiết bị hoặc thành phần làm tăng cường tín hiệu điện hoặc âm thanh. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "exciter" có thể được hiểu cụ thể hơn trong các ứng dụng như máy phát điện hoặc thiết bị cảm ứng, phản ánh sự đa dạng trong lĩnh vực sử dụng.
Từ "exciter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excitare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "đánh thức". Trong tiếng Latinh, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "citare" có nghĩa là "gọi" hoặc "kích hoạt". Từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "exciter" thường được dùng để chỉ các yếu tố hoặc tác nhân làm tăng cường cảm xúc, trạng thái, hoặc hoạt động, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc tạo ra sự tỉnh thức và năng lượng.
Từ "exciter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài thi nói và viết, liên quan đến chủ đề khoa học hoặc công nghệ. Trong các lĩnh vực kỹ thuật và điện tử, "exciter" thường chỉ tới thiết bị tạo xung điện hoặc kích thích cho các hệ thống khác hoạt động. Ngữ cảnh chung của từ này chủ yếu nằm trong các tài liệu chuyên môn và thảo luận về công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
