Bản dịch của từ Excommunicate trong tiếng Việt
Excommunicate

Excommunicate (Adjective)
Bị tuyệt thông.
Excommunicated.
The excommunicated member was no longer welcome in the church.
Thành viên bị tẩy chay không được chào đón trong nhà thờ.
She felt isolated after being excommunicated from her social group.
Cô cảm thấy cô lập sau khi bị tẩy chay khỏi nhóm xã hội của mình.
The excommunicated individual sought forgiveness to rejoin the community.
Người bị tẩy chay tìm sự tha thứ để tái tham gia cộng đồng.
Dạng tính từ của Excommunicate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Excommunicate Rút phép thông công | - | - |
Excommunicate (Noun)
Một người bị rút phép thông công.
An excommunicated person.
After being excommunicated, Sarah felt isolated from her community.
Sau khi bị tẩy chay, Sarah cảm thấy bị cô lập khỏi cộng đồng của mình.
The excommunicate sought forgiveness to be welcomed back into the church.
Người bị tẩy chay tìm sự tha thứ để được chào đón trở lại nhà thờ.
In some cultures, being excommunicated can have serious social consequences.
Ở một số văn hóa, bị tẩy chay có thể mang lại hậu quả xã hội nghiêm trọng.
Dạng danh từ của Excommunicate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Excommunicate | Excommunicates |
Excommunicate (Verb)
Chính thức loại trừ (ai đó) khỏi việc tham gia các bí tích và dịch vụ của giáo hội cơ đốc.
Officially exclude someone from participation in the sacraments and services of the christian church.
The church decided to excommunicate the member for his actions.
Nhà thờ quyết định trục xuất thành viên vì hành động của anh ấy.
He was excommunicated after breaking the church's rules multiple times.
Anh ta bị trục xuất sau khi vi phạm nhiều lần luật của nhà thờ.
Being excommunicated can have serious social consequences within the community.
Bị trục xuất có thể gây ra hậu quả xã hội nghiêm trọng trong cộng đồng.
Dạng động từ của Excommunicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excommunicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excommunicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excommunicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excommunicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excommunicating |
Họ từ
"Excommunicate" là một động từ có nghĩa là tước bỏ quyền tham gia vào các nghi lễ tôn giáo hoặc cộng đồng tôn giáo, thường do hành vi vi phạm các nguyên tắc của giáo hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌɛks.kəˈmjuː.nɪ.keɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˌɛks.kəˈmjun.ɪ.keɪt/. Sự khác biệt nằm chủ yếu ở ngữ điệu, nhưng nội dung và cách sử dụng của từ trong cả hai biến thể này đều tương tự nhau, thường gặp trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.
Từ "excommunicate" xuất phát từ tiếng Latin "excommunicare", trong đó "ex" có nghĩa là "ra khỏi" và "communicare" có nghĩa là "chia sẻ" hay "giao tiếp". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Giáo hội Công giáo, để chỉ hành động tước quyền tham gia vào cộng đồng của một cá nhân vì lý do vi phạm đạo đức hoặc giáo lý. Ý nghĩa này liên quan trực tiếp đến việc ra khỏi cộng đồng tôn giáo và mất đi những mối liên hệ xã hội, nhấn mạnh tính chất phân chia trong mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức tôn giáo.
Từ "excommunicate" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi thảo luận về tôn giáo, đạo đức hoặc lý thuyết xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về tôn giáo, đặc biệt liên quan đến các quyết định của các giáo hội đối với cá nhân không tuân thủ các quy tắc tôn giáo. Tình huống thường gặp liên quan đến việc tách biệt cá nhân khỏi cộng đồng tôn giáo do vi phạm quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp