Bản dịch của từ Excommunicated trong tiếng Việt
Excommunicated
Excommunicated (Verb)
Từ chối hoặc sa thải ai đó khỏi một nhóm hoặc tổ chức.
To reject or dismiss someone from a group or organization.
Chính thức tước quyền thành viên của ai đó trong một cộng đồng tôn giáo.
To officially deprive someone of membership in a religious community.
Loại trừ khỏi việc tham gia các bí tích của nhà thờ.
To exclude from participation in the sacraments of the church.
Dạng động từ của Excommunicated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excommunicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excommunicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excommunicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excommunicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excommunicating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Excommunicated cùng Chu Du Speak