Bản dịch của từ Excommunicated trong tiếng Việt

Excommunicated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excommunicated (Verb)

ɛkskəmjˈunəkeɪtəd
ɛkskəmjˈunəkeɪtəd
01

Từ chối hoặc sa thải ai đó khỏi một nhóm hoặc tổ chức.

To reject or dismiss someone from a group or organization.

Ví dụ

The church excommunicated John for his controversial views on social issues.

Nhà thờ đã khai trừ John vì những quan điểm gây tranh cãi về xã hội.

They were not excommunicated despite their differing opinions on community matters.

Họ không bị khai trừ mặc dù có ý kiến khác nhau về cộng đồng.

Why was Sarah excommunicated from the local activist group last month?

Tại sao Sarah lại bị khai trừ khỏi nhóm hoạt động địa phương tháng trước?

02

Chính thức tước quyền thành viên của ai đó trong một cộng đồng tôn giáo.

To officially deprive someone of membership in a religious community.

Ví dụ

The church excommunicated John for his controversial beliefs last year.

Nhà thờ đã trục xuất John vì những niềm tin gây tranh cãi năm ngoái.

The community did not excommunicate anyone during the recent scandal.

Cộng đồng không trục xuất ai trong vụ bê bối gần đây.

Did the church excommunicate Maria for her actions in the protest?

Nhà thờ có trục xuất Maria vì hành động của cô trong cuộc biểu tình không?

03

Loại trừ khỏi việc tham gia các bí tích của nhà thờ.

To exclude from participation in the sacraments of the church.

Ví dụ

The church excommunicated John for violating its fundamental rules last year.

Nhà thờ đã khai trừ John vì vi phạm các quy tắc cơ bản năm ngoái.

They were not excommunicated for their beliefs during the social debate.

Họ không bị khai trừ vì niềm tin của mình trong cuộc tranh luận xã hội.

Why was Sarah excommunicated from the church last month?

Tại sao Sarah lại bị khai trừ khỏi nhà thờ tháng trước?

Dạng động từ của Excommunicated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Excommunicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excommunicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excommunicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excommunicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excommunicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excommunicated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excommunicated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.