Bản dịch của từ Excommunication trong tiếng Việt
Excommunication
Excommunication (Noun)
Hành động chính thức loại trừ một người nào đó khỏi việc tham gia các bí tích và các nghi lễ của giáo hội kitô giáo.
The action of officially excluding someone from participation in the sacraments and services of the christian church.
Excommunication is a severe punishment in the Christian Church.
Tẩy chay là một hình phạt nghiêm trọng trong nhà thờ.
Being excommunicated can lead to social isolation and stigma.
Bị tẩy chay có thể dẫn đến cô lập xã hội và sự kỳ thị.
Is excommunication still practiced in some modern Christian denominations?
Liệu tẩy chay có còn được thực hành trong một số phái đạo Cơ đốc hiện đại không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Excommunication cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Excommunication là thuật ngữ trong các tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo, chỉ hành động loại bỏ một cá nhân khỏi cộng đồng tôn giáo. Hành động này thường được thực hiện như một hình thức kỷ luật đối với những người vi phạm giáo lý hoặc quy định của nhà thờ. Trong tiếng Anh, hình thức này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, với phát âm và cách viết không có sự khác biệt. Mặc dù vậy, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh tôn giáo hay xã hội cụ thể.
Từ "excommunication" xuất phát từ tiếng Latin "excommunicatio", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "communicatio" có nguồn gốc từ "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hoặc "giao tiếp". Lịch sử từ này gắn liền với các giáo hội Kitô giáo, nơi mà việc loại bỏ một thành viên khỏi cộng đồng tôn giáo được thực hiện nhằm bảo vệ sự thuần khiết của giáo lý. Ngày nay, "excommunication" chỉ việc tước quyền tham gia vào các hoạt động tôn giáo, thể hiện sự cắt đứt quan hệ với cộng đồng.
Từ "excommunication" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về tôn giáo, đạo đức và xã hội. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động tách biệt một cá nhân ra khỏi cộng đồng tôn giáo, có thể trong các tình huống như mâu thuẫn về tín ngưỡng hoặc vi phạm quy tắc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa phổ biến khi đề cập đến sự loại trừ hay cách ly trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp