Bản dịch của từ Excrescence trong tiếng Việt
Excrescence

Excrescence (Noun)
The excrescence on the tree was caused by a fungal infection.
Khối u trên cây là do nhiễm nấm.
There is no excrescence on the community garden plants this year.
Năm nay không có khối u nào trên cây trong vườn cộng đồng.
Is the excrescence on that plant harmful to the environment?
Khối u trên cây đó có gây hại cho môi trường không?
Họ từ
Từ "excrescence" được định nghĩa là một sự phát triển hoặc khối u không tự nhiên trên bề mặt cơ thể, thường là do tình trạng bệnh lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này có thể mang sắc thái khác nhau, từ chỉ sự phát triển trên cơ thể đề cập đến khuyết điểm hoặc sự phản cảm trong nghệ thuật, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "excrescence" xuất phát từ tiếng Latin "excrescere", có nghĩa là "phát triển ra ngoài". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được chỉ đến sự phát triển bất thường trên cơ thể, như u hoặc nốt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm bất kỳ phần bổ sung nào, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không mong muốn. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy sự liên quan giữa sự tăng trưởng và sự không bình thường trong một số hiện tượng.
Từ "excrescence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về y học, sinh học hoặc sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những khối u hoặc sự phát triển không bình thường trên bề mặt cơ thể hay thực vật. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng trong ngữ cảnh chỉ những thứ không mong muốn hay dư thừa trong xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp