Bản dịch của từ Exculpation trong tiếng Việt
Exculpation

Exculpation (Noun)
The lawyer provided strong exculpation for her client during the trial.
Luật sư đã đưa ra lý do biện minh mạnh mẽ cho thân chủ.
The evidence did not offer any exculpation for the accused individual.
Bằng chứng không đưa ra bất kỳ sự biện minh nào cho bị cáo.
Is there any exculpation available for the community leaders involved?
Có bất kỳ sự biện minh nào cho các lãnh đạo cộng đồng liên quan không?
Exculpation (Verb)
Tuyên bố rằng ai đó không phạm tội làm sai trái.
Declare that someone is not guilty of wrongdoing.
The jury's exculpation of John was unexpected during the trial last week.
Sự minh oan cho John của bồi thẩm đoàn là điều bất ngờ trong phiên tòa tuần trước.
The evidence did not lead to the exculpation of the accused individuals.
Bằng chứng không dẫn đến sự minh oan cho những cá nhân bị cáo buộc.
Can the lawyer provide exculpation for the defendant in this case?
Luật sư có thể cung cấp sự minh oan cho bị cáo trong trường hợp này không?
Họ từ
Từ "exculpation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exculpare", có nghĩa là biện hộ hoặc xóa tội. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, thể hiện hành động hoặc quá trình làm cho ai đó không còn bị kết tội hoặc bị nghi ngờ về một hành vi sai trái. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "exculpation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exculpatio", được tạo thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra khỏi" và "culpa", nghĩa là "tội lỗi" hoặc "lỗi". Lịch sử của từ này liên quan đến việc giải thích hay chứng minh sự vô tội của một người, làm rõ các cáo buộc hay trách nhiệm. Ngày nay, "exculpation" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ hành động chứng minh tính không có tội, liên kết mật thiết với ý nghĩa về sự rũ bỏ tội lỗi.
Từ "exculpation" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về công lý hoặc đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự tha thứ hoặc minh oan cho ai đó, thể hiện sự tìm kiếm công lý hoặc bảo vệ danh dự cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp