Bản dịch của từ Exculpation trong tiếng Việt

Exculpation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exculpation (Noun)

ˌɛk.skəlˈpeɪ.ʃən
ˌɛk.skəlˈpeɪ.ʃən
01

Hành động thể hiện hoặc tuyên bố rằng ai đó không phạm tội.

The act of showing or declaring that someone is not guilty of wrongdoing.

Ví dụ

The lawyer provided strong exculpation for her client during the trial.

Luật sư đã đưa ra lý do biện minh mạnh mẽ cho thân chủ.

The evidence did not offer any exculpation for the accused individual.

Bằng chứng không đưa ra bất kỳ sự biện minh nào cho bị cáo.

Is there any exculpation available for the community leaders involved?

Có bất kỳ sự biện minh nào cho các lãnh đạo cộng đồng liên quan không?

Exculpation (Verb)

ˌɛk.skəlˈpeɪ.ʃən
ˌɛk.skəlˈpeɪ.ʃən
01

Tuyên bố rằng ai đó không phạm tội làm sai trái.

Declare that someone is not guilty of wrongdoing.

Ví dụ

The jury's exculpation of John was unexpected during the trial last week.

Sự minh oan cho John của bồi thẩm đoàn là điều bất ngờ trong phiên tòa tuần trước.

The evidence did not lead to the exculpation of the accused individuals.

Bằng chứng không dẫn đến sự minh oan cho những cá nhân bị cáo buộc.

Can the lawyer provide exculpation for the defendant in this case?

Luật sư có thể cung cấp sự minh oan cho bị cáo trong trường hợp này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exculpation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exculpation

Không có idiom phù hợp