Bản dịch của từ Excusal trong tiếng Việt
Excusal

Excusal (Noun)
The teacher granted an excusal for John’s absence last week.
Giáo viên đã cho phép John vắng mặt tuần trước.
The school does not allow any excusal for poor attendance.
Trường không cho phép bất kỳ lý do nào cho việc vắng mặt.
Is an excusal necessary for attending social events in high school?
Có cần lý do để tham gia các sự kiện xã hội ở trường trung học không?
Từ "excusal" có nghĩa là sự miễn trừ hoặc sự cho phép không tham gia vào một hoạt động nào đó, thường liên quan đến sự vắng mặt trong một bối cảnh nhất định, chẳng hạn như học tập hoặc công việc. Trong tiếng Anh, "excusal" chủ yếu được sử dụng trong văn phong chính thức để chỉ sự chấp thuận trận ngữ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc đối với từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào địa phương và văn hóa.
Từ "excusal" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh với gốc từ "excusare", trong đó "ex-" nghĩa là "ra khỏi" và "causa" nghĩa là "nguyên nhân". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động miễn trừ hoặc giải thích lý do cho sự vắng mặt hoặc lỗi lầm. Ý nghĩa hiện tại của "excusal" phản ánh sự cho phép hoặc gia hạn cho một cá nhân do lý do chính đáng, thể hiện tinh thần của sự tha thứ và chấp nhận.
Từ "excusal" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xin miễn trừ, chẳng hạn như miễn trừ học tập hoặc công việc. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý do vắng mặt, trong các văn bản chính thức và trong quy định của tổ chức giáo dục hoặc doanh nghiệp.