Bản dịch của từ Excusing trong tiếng Việt
Excusing

Excusing (Verb)
Many people are excusing their behavior during the recent social protests.
Nhiều người đang biện minh cho hành vi của họ trong các cuộc biểu tình xã hội gần đây.
She is not excusing his rude comments at the community meeting.
Cô ấy không biện minh cho những bình luận thô lỗ của anh ấy tại cuộc họp cộng đồng.
Are you excusing the actions of the volunteers during the event?
Bạn có đang biện minh cho hành động của các tình nguyện viên trong sự kiện không?
Dạng động từ của Excusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Excuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excusing |
Excusing (Idiom)
Many parents are excusing their children's bad behavior in school.
Nhiều phụ huynh đang biện minh cho hành vi xấu của trẻ ở trường.
Teachers are not excusing students for missing deadlines this semester.
Giáo viên không biện minh cho học sinh khi bỏ lỡ hạn chót học kỳ này.
Are you excusing your friend's rudeness during the group project?
Bạn có đang biện minh cho sự thô lỗ của bạn trong dự án nhóm không?
Họ từ
Từ "excusing" là dạng gerund của động từ "excuse", có nghĩa là biện minh hoặc miễn trừ trách nhiệm cho hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "excusing" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh diễn đạt sự tha thứ hoặc giải thích hành vi.
Từ "excusing" xuất phát từ tiếng Latin "excusare", với "ex-" (ra khỏi) và "causa" (nguyên nhân). Ban đầu, thuật ngữ này mang nghĩa giải thích lý do hoặc biện minh cho hành động hoặc trạng thái nào đó. Theo thời gian, "excusing" đã phát triển để chỉ hành động tha thứ hoặc miễn trừ trách nhiệm. Ý nghĩa hiện nay nhấn mạnh việc nhận thức về lý do hay cơ sở để giảm nhẹ hoặc loại bỏ sự chỉ trích.
Từ "excusing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc xin lỗi hoặc biện minh cho hành động. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý do hoặc sự khoan dung. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi cá nhân tìm cách giải thích hoặc bào chữa cho hành động của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


